Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1643

1666 4/8

1643

1661 2/8

1640

1641 6/8

1666 2/8

1641 2/8

1660 6/8

1639 2/8

1600 4/8

1624 4/8

1600 4/8

1619 6/8

1599 6/8

1537 6/8

1555

1537 6/8

1553 4/8

1536

1516 6/8

1529 4/8

1516 6/8

1525

1512 2/8

1491 6/8

1495 6/8

1491 6/8

1495 6/8

1481 4/8

1419 2/8

1419 2/8

1419

1419

1412 4/8

1345

1361 4/8

1345

1359

1345 2/8

-

-

-

1348 4/8 *

1348 4/8

-

-

-

1345 6/8 *

1345 6/8

-

-

-

1346 *

1346

-

-

-

1347 6/8 *

1347 6/8

-

-

-

1342 4/8 *

1342 4/8

-

-

-

1332 6/8 *

1332 6/8

-

-

-

1289 4/8 *

1289 4/8

-

-

-

1283 2/8 *

1283 2/8

-

-

-

1252 *

1252

VINANET

Nguồn: Internet