Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1670 2/8

1676 6/8

1667

1671 4/8

1671

1646

1651

1641

1647 6/8

1645 6/8

1637

1640 4/8

1633

1639 2/8

1637

1556

1558 4/8

1549

1551 2/8

1554 2/8

1472 6/8

1476

1463 4/8

1465 2/8

1470 6/8

1444

1451

1440 2/8

1440 2/8

1445 6/8

1412

1412

1410

1410

1412 6/8

-

-

-

1345 6/8 *

1345 6/8

1283

1287

1275 6/8

1277

1283 4/8

-

-

-

1288 2/8 *

1288 2/8

-

-

-

1288 6/8 *

1288 6/8

-

-

-

1288 6/8 *

1288 6/8

-

-

-

1292 6/8 *

1292 6/8

-

-

-

1287 4/8 *

1287 4/8

-

-

-

1277 6/8 *

1277 6/8

-

-

-

1244 *

1244

-

-

-

1257 *

1257

-

-

-

1209 4/8 *

1209 4/8

VINANET

Nguồn: Internet