Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1668

1686

1662

1662 2/8

1669 4/8

1667 4/8

1685 4/8

1662

1662

1669 2/8

1627

1643 2/8

1618 6/8

1618 6/8

1627

1558

1570 4/8

1553

1553

1558

1535 2/8

1547 2/8

1532 2/8

1532 2/8

1533 6/8

1512 6/8

1513 6/8

1512 6/8

1513 6/8

1504 4/8

-

-

-

1436 *

1436

1361 4/8

1375

1361 4/8

1363 6/8

1366

-

-

-

1370 2/8 *

1370 2/8

-

-

-

1368 4/8 *

1368 4/8

-

-

-

1368 6/8 *

1368 6/8

-

-

-

1370 4/8 *

1370 4/8

-

-

-

1365 2/8 *

1365 2/8

-

-

-

1355 4/8 *

1355 4/8

-

-

-

1319 6/8 *

1319 6/8

-

-

-

1313 4/8 *

1313 4/8

-

-

-

1282 2/8 *

1282 2/8

VINANET

Nguồn: Internet