Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1620 2/8

1639

1616 6/8

1636

1618 6/8

1618 6/8

1637 4/8

1615

1635 4/8

1617 6/8

1575 4/8

1594 4/8

1573 6/8

1594

1575 6/8

1520

1537

1520

1535 6/8

1520

1504 6/8

1519 6/8

1500 6/8

1518

1500 6/8

1479 6/8

1489 6/8

1479 6/8

1489 6/8

1473 2/8

1420 2/8

1420 2/8

1420 2/8

1420 2/8

1405 6/8

1337 6/8

1358

1337 6/8

1358

1339

-

-

-

1343 2/8 *

1343 2/8

-

-

-

1342 4/8 *

1342 4/8

-

-

-

1342 6/8 *

1342 6/8

-

-

-

1344 4/8 *

1344 4/8

-

-

-

1339 2/8 *

1339 2/8

-

-

-

1329 4/8 *

1329 4/8

-

-

-

1291 2/8 *

1291 2/8

-

-

-

1285 *

1285

-

-

-

1253 6/8 *

1253 6/8

VINANET

Nguồn: Internet