Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1621 6/8

1626

1592 6/8

1597 4/8

1621 6/8

1622

1625 6/8

1593 6/8

1599

1622

1580

1583 6/8

1555

1559

1579 4/8

1528 2/8

1529

1501 6/8

1507 2/8

1526

1505 4/8

1505 4/8

1481 2/8

1486

1507 2/8

1479 6/8

1483 6/8

1462 2/8

1462 2/8

1479 6/8

1405

1405 4/8

1399 6/8

1399 6/8

1417 4/8

1354

1355

1335

1343

1354

-

-

-

1357 4/8 *

1357 4/8

-

-

-

1357 *

1357

-

-

-

1357 2/8 *

1357 2/8

-

-

-

1359 *

1359

-

-

-

1353 6/8 *

1353 6/8

-

-

-

1344 *

1344

-

-

-

1302 4/8 *

1302 4/8

-

-

-

1296 2/8 *

1296 2/8

-

-

-

1265 *

1265

VINANET

Nguồn: Internet