Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Nov'12
1621 6/8
1626
1592 6/8
1597 4/8
Jan'13
1622
1625 6/8
1593 6/8
1599
Mar'13
1580
1583 6/8
1555
1559
1579 4/8
May'13
1528 2/8
1529
1501 6/8
1507 2/8
1526
Jul'13
1505 4/8
1481 2/8
1486
Aug'13
1479 6/8
1483 6/8
1462 2/8
Sep'13
1405
1405 4/8
1399 6/8
1417 4/8
Nov'13
1354
1355
1335
1343
Jan'14
-
1357 4/8 *
1357 4/8
Mar'14
1357 *
1357
May'14
1357 2/8 *
1357 2/8
Jul'14
1359 *
1359
Aug'14
1353 6/8 *
1353 6/8
Sep'14
1344 *
1344
Nov'14
1302 4/8 *
1302 4/8
Jul'15
1296 2/8 *
1296 2/8
Nov'15
1265 *
1265
VINANET
Nguồn: Internet
10:15 24/09/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn