Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1748 2/8

1765 4/8

1746

1762 6/8

1737 4/8

1740 6/8

1760 4/8

1738 6/8

1758 2/8

1731 4/8

1733 2/8

1752 4/8

1732 2/8

1750

1724 2/8

1640 4/8

1660 2/8

1640 4/8

1658

1636 2/8

1546

1564 4/8

1546

1564 4/8

1544 4/8

1520

1537

1517 6/8

1537

1516 4/8

-

-

-

1479 6/8 *

1479 6/8

-

-

-

1402 2/8 *

1402 2/8

1326 6/8

1342 6/8

1326 6/8

1342 6/8

1323 4/8

-

-

-

1328 6/8 *

1328 6/8

-

-

-

1328 6/8 *

1328 6/8

-

-

-

1329 2/8 *

1329 2/8

-

-

-

1333 *

1333

-

-

-

1327 6/8 *

1327 6/8

-

-

-

1318 *

1318

1283

1283

1283

1283

1280 6/8

-

-

-

1293 6/8 *

1293 6/8

-

-

-

1246 2/8 *

1246 2/8

VINANET

Nguồn: Internet