Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1573 4/8

1582 6/8

1573 4/8

1582

1573

1574 4/8

1584

1574 4/8

1583 2/8

1574 2/8

1534 6/8

1540 4/8

1534 6/8

1536

1531 6/8

1490

1496 2/8

1490

1493

1488 2/8

1471

1475

1470 4/8

1474

1470

-

-

-

1445 *

1445

-

-

-

1385 4/8 *

1385 4/8

1320

1328 4/8

1320

1325

1321 2/8

-

-

-

1324 6/8 *

1324 6/8

-

-

-

1324 4/8 *

1324 4/8

-

-

-

1325 *

1325

-

-

-

1326 6/8 *

1326 6/8

-

-

-

1321 4/8 *

1321 4/8

-

-

-

1311 6/8 *

1311 6/8

-

-

-

1275 6/8 *

1275 6/8

-

-

-

1269 4/8 *

1269 4/8

-

-

-

1246 *

1246

VINANET

Nguồn: Internet