Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1570

1583

1568 4/8

1582

1570 6/8

1570 2/8

1583 2/8

1568 4/8

1582 2/8

1571 2/8

1524

1535

1522 4/8

1534

1524

1479 6/8

1489 6/8

1479 6/8

1488 4/8

1479

1458 4/8

1469 2/8

1457 2/8

1468

1460

1437 6/8

1441 6/8

1437 6/8

1441 6/8

1435

-

-

-

1375 2/8 *

1375 2/8

1312

1323

1310 2/8

1323

1315 4/8

-

-

-

1319 2/8 *

1319 2/8

-

-

-

1319 2/8 *

1319 2/8

-

-

-

1319 6/8 *

1319 6/8

-

-

-

1321 4/8 *

1321 4/8

-

-

-

1316 2/8 *

1316 2/8

-

-

-

1306 4/8 *

1306 4/8

-

-

-

1278 2/8 *

1278 2/8

-

-

-

1272 *

1272

-

-

-

1248 4/8 *

1248 4/8

VINANET

Nguồn: Internet