Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1763 2/8

1763 2/8

1748

1750 4/8

1763 2/8

1753

1755

1735 2/8

1738 6/8

1753

1742 4/8

1744 2/8

1726 2/8

1729 4/8

1742 4/8

1661 6/8

1661 6/8

1650

1652 6/8

1663

1568 2/8

1568 2/8

1559 2/8

1559 2/8

1567 4/8

1539 2/8

1540

1530 4/8

1532

1538 6/8

-

-

-

1497 6/8 *

1497 6/8

-

-

-

1422 2/8 *

1422 2/8

1347

1348 2/8

1338

1338 4/8

1347 4/8

-

-

-

1352 6/8 *

1352 6/8

-

-

-

1352 6/8 *

1352 6/8

-

-

-

1353 2/8 *

1353 2/8

-

-

-

1357 *

1357

-

-

-

1351 6/8 *

1351 6/8

-

-

-

1342 *

1342

-

-

-

1303 *

1303

-

-

-

1301 *

1301

-

-

-

1253 4/8 *

1253 4/8

VINANET

Nguồn: Internet