Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Gạo trắng 5% tấm tịnh 25 kg/ bao, cả bì 25.08 kg/bao (đóng đồng nhất)
|
tấn
|
$380.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 10kg/bao
|
tấn
|
$740.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo Việt nam 5 % tấm , bao 50kg
|
tấn
|
$397.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt nam 25 % tấm , bao 50kg
|
tấn
|
$375.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm, bao 50kg/bao. Hàng đóng đồng nhất.
|
tấn
|
$375.00
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt nam 15 % tấm , bao 25kg ( Hàng đóng đồng nhất )
|
tấn
|
$348.00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nếp Việt Nam 10 % tấm. Đóng trong bao PP 50 kgs. Kèm theo 2% bao rỗng dự phòng
|
tấn
|
$617.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 05% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 50kg/bao.
|
tấn
|
$440.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 15% Tấm ( Tịnh 25Kg/Bao ) Xuất Xứ Việt Nam
|
tấn
|
$384.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng 15% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP 50kg (5x10kg).
|
tấn
|
$379.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Việt Nam 5% tấm, bao 25kg gạo đồng nhất
|
tấn
|
$525.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam 5% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP 50kg/bao tịnh. 2% bao dự phòng rỗng
|
tấn
|
$384.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Jasmine Việt Nam 5% tấm, đóng trong bao PP tịnh 5kg/bao- 4 bao 5kg đóng vào 1 bao 20kg
|
tấn
|
$570.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Thơm Việt Nam Xuất Khẩu 5% Tấm. Hàng Đóng Bao Đồng Nhất 50Kg/Bao
|
tấn
|
$576.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng VN 15% tấm XK (7% chalky) (đóng bao PP 50 kg/b;cả bì 50.13kg/b.
|
tấn
|
$388.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 4kg/bao x 4bao/thùng
|
tấn
|
$720.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo trắng 5% tấm (Đóng bao đồng nhất 50kg tịnh; Xuất xứ VN; Bao rỗng dự phòng 1% )
|
tấn
|
$413.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 25% Tấm.Hàng đóng đồng nhất 50Kg/Bao
|
tấn
|
$377.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 10% tấm (50kg/bao)
|
tấn
|
$400.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 5% tấm.
|
tấn
|
$404.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam hạt dài 15% tấm, vụ mùa 2013, bao 25 kg
|
tấn
|
$380.00
|
Cảng Mỹ Thời (An Giang)
|
FOB
|
Gạo hấp ( Gạo đồ ) 5% tấm ( đóng bao PP 50 kg )
|
tấn
|
$433.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp Việt Nam 10% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP, 30 kg tịnh/bao, 30.095 kg cả bì/bao.
|
tấn
|
$642.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm đóng đồng nhất trong bao PP Laminated 50 Kg tịnh (50.160 Kg tính cả bì)
|
tấn
|
$412.00
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm 5% tấm (1120bao, 8x5kg/40bao)
|
tấn
|
$638.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo 15% tấm ( 100LBS/bao, 20bao trên palet)
|
tấn
|
$465.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Gạo 20% tấm (50lbs/bao)
|
tấn
|
$435.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|