Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

485,4

486,0

482,7

482,7

487,0

485,7

486,9

482,0

483,0

486,9

482,0

483,1

478,9

478,9

483,9

468,4

468,4

465,0

465,0

468,4

447,0

447,0

444,4

444,4

447,0

435,4

435,4

435,4

435,4

435,4

-

-

-

423,8 *

423,8

-

-

-

405,5 *

405,5

-

-

-

382,4 *

382,4

-

-

-

378,6 *

378,6

-

-

-

379,2 *

379,2

-

-

-

379,3 *

379,3

-

-

-

380,2 *

380,2

-

-

-

379,3 *

379,3

-

-

-

383,2 *

383,2

-

-

-

383,2 *

383,2

-

-

-

383,2 *

383,2

-

-

-

362,9 *

362,9

-

-

-

387,2 *

387,2

-

-

-

387,2 *

387,2

-

-

-

387,2 *

387,2

VINANET

Nguồn: Internet