Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
652 2/8
654
644
644
643 2/8
663 6/8
664
653 2/8
653 6/8
654
674 4/8
675 4/8
665 4/8
665 4/8
665 4/8
679 6/8
679 6/8
674 6/8
674 6/8
672 6/8
672 4/8
676 6/8
667
667
666 4/8
681 4/8
681 4/8
681 4/8
681 4/8
676 2/8
694 2/8
694 2/8
693 2/8
693 2/8
688 4/8
-
-
-
695 6/8 *
695 6/8
-
-
-
695 4/8 *
695 4/8
-
-
-
690 2/8 *
690 2/8
-
-
-
691 4/8 *
691 4/8
-
-
-
702 2/8 *
702 2/8
-
-
-
702 2/8 *
702 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet