Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
640
640 4/8
637
638 4/8
638 6/8
650
651
647 4/8
649 4/8
649 2/8
662 2/8
662 2/8
659
660 2/8
660 6/8
666 6/8
666 6/8
666 6/8
666 6/8
667
-
-
-
662 4/8 *
662 4/8
670 4/8
670 4/8
669 6/8
669 6/8
672 6/8
-
-
-
683 6/8 *
683 6/8
-
-
-
691 6/8 *
691 6/8
-
-
-
692 *
692
-
-
-
685 2/8 *
685 2/8
-
-
-
686 4/8 *
686 4/8
-
-
-
702 2/8 *
702 2/8
-
-
-
702 2/8 *
702 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet