Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
629 2/8
630 6/8
628 4/8
628 6/8
630 4/8
638
641 2/8
638
639
640 4/8
655
655
650 6/8
651
652 2/8
659
659
658
658 4/8
659 4/8
656
656
654
654 6/8
655
-
-
-
665 6/8 *
665 6/8
-
-
-
679 *
679
-
-
-
685 2/8 *
685 2/8
-
-
-
684 6/8 *
684 6/8
-
-
-
678 4/8 *
678 4/8
-
-
-
679 6/8 *
679 6/8
-
-
-
695 *
695
-
-
-
695 *
695
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet