Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
640
644
640
643 4/8
634 4/8
652
655
651 2/8
654 6/8
646
663 6/8
666
663 6/8
666
658
670 6/8
673 2/8
670 2/8
673
665
665 2/8
668 4/8
665
668 4/8
660 4/8
679 4/8
679 4/8
679 4/8
679 4/8
671 6/8
692
692
692
692
683 6/8
-
-
-
690 *
690
-
-
-
689 4/8 *
689 4/8
-
-
-
683 2/8 *
683 2/8
-
-
-
684 4/8 *
684 4/8
-
-
-
699 2/8 *
699 2/8
-
-
-
699 2/8 *
699 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet