Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
654 2/8
656 4/8
651 2/8
652
654 6/8
666 4/8
668 4/8
662 6/8
664 2/8
666 6/8
679
680 2/8
674 2/8
675 4/8
678 6/8
685
686 2/8
682
682
685 6/8
679
681
676 4/8
676 4/8
680 4/8
-
-
-
689 6/8 *
689 6/8
701
701
701
701
701 2/8
-
-
-
707 6/8 *
707 6/8
-
-
-
707 6/8 *
707 6/8
703 2/8
703 4/8
703
703
703 4/8
-
-
-
704 6/8 *
704 6/8
713 2/8
713 2/8
712 4/8
712 4/8
714 6/8
-
-
-
714 6/8 *
714 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet