Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
664
666 4/8
663 4/8
666 4/8
663 4/8
673
675 4/8
673
674 4/8
673 6/8
688 2/8
690
688
690
689
701 4/8
703
701 4/8
703
703
-
-
-
712 2/8 *
712 2/8
-
-
-
715 6/8 *
715 6/8
-
-
-
722 *
722
-
-
-
729 *
729
-
-
-
731 6/8 *
731 6/8
-
-
-
733 2/8 *
733 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet