Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

864 6/8

864 6/8

864 6/8

864 6/8

866

888 2/8

888 4/8

885 4/8

886 4/8

888 6/8

898 4/8

898 6/8

896 2/8

897

899 4/8

895

895

894 6/8

894 6/8

897 4/8

859 4/8

860 2/8

859 4/8

860

861 6/8

-

-

-

861 4/8 *

861 4/8

864

867

864

867

868 6/8

-

-

-

875 2/8 *

875 2/8

-

-

-

861 *

861

-

-

-

812 6/8 *

812 6/8

-

-

-

803 *

803

-

-

-

806 *

806

-

-

-

800 *

800

-

-

-

800 *

800

-

-

-

782 2/8 *

782 2/8

VINANET

Nguồn: Internet