Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
864 6/8
866
Dec'12
888 2/8
888 4/8
885 4/8
886 4/8
888 6/8
Mar'13
898 4/8
898 6/8
896 2/8
897
899 4/8
May'13
895
894 6/8
897 4/8
Jul'13
859 4/8
860 2/8
860
861 6/8
Sep'13
-
861 4/8 *
861 4/8
Dec'13
864
867
868 6/8
Mar'14
875 2/8 *
875 2/8
May'14
861 *
861
Jul'14
812 6/8 *
812 6/8
Sep'14
803 *
803
Dec'14
806 *
806
Mar'15
800 *
800
May'15
Jul'15
782 2/8 *
782 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:31 05/09/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn