Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

810 4/8

810 4/8

810 4/8

810 4/8

807 6/8

826 6/8

830

820 2/8

822 6/8

826 2/8

838 6/8

842 4/8

833 4/8

835 6/8

838 2/8

846 4/8

851 2/8

846 4/8

844 4/8

846 4/8

849 2/8

851

845 2/8

845 2/8

845 4/8

819 4/8

827

819 4/8

820 2/8

820 2/8

823 6/8

823 6/8

823 6/8

823 6/8

820 6/8

-

-

-

826 *

826

-

-

-

830 4/8 *

830 4/8

-

-

-

831 *

831

-

-

-

772 4/8 *

772 4/8

VINANET

Nguồn: Internet