Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
810 4/8
807 6/8
Sep'12
826 6/8
830
820 2/8
822 6/8
826 2/8
Dec'12
838 6/8
842 4/8
833 4/8
835 6/8
838 2/8
Mar'13
846 4/8
851 2/8
844 4/8
May'13
849 2/8
851
845 2/8
845 4/8
Jul'13
819 4/8
827
Sep'13
823 6/8
820 6/8
Dec'13
-
826 *
826
Mar'14
830 4/8 *
830 4/8
May'14
831 *
831
Jul'14
772 4/8 *
772 4/8
VINANET
Nguồn: Internet
10:45 12/07/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn