Loại dầu

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu thô Brent (USD/bbl)

112,410

0,520

0,46%

Khí đốt hóa lỏng (USD/MT)

996,250

-3,000

-0,30%

Dầu đốt nhiệt (UScent/gal)

317,830

1,610

0,51%

Khí thiên nhiên (USD/MMBtu)

3,445

-0,013

-0,38%

Xăng kỳ hạn (UScent/gal)

253,530

0,000

0,00%

Dầu thô WTI (USD/bbl)

98,250

0,110

0,11%

Theo Bloomberg