Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
497
497 4/8
494 6/8
497
498
482
482 2/8
478 2/8
480
483 2/8
494
494
490 4/8
492 4/8
495 6/8
500 2/8
500 2/8
500 2/8
500 2/8
503
505 6/8
505 6/8
504
504 4/8
509
506
506
506
506
510 6/8
512 4/8
512 4/8
509
511 2/8
514 6/8
-
-
-
523 4/8 *
523 4/8
-
-
-
528 2/8 *
528 2/8
527
527
527
527
531
-
-
-
516 6/8 *
516 6/8
-
-
-
507 6/8 *
507 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET                                               

Nguồn: Internet