Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
500 6/8
509
500 6/8
507 2/8
495 4/8
480
484 4/8
479
484 4/8
470
489 4/8
496 2/8
489 4/8
496
482 2/8
496 6/8
503
496 6/8
503
490 2/8
503
509 2/8
503
509 2/8
495 6/8
510
510 2/8
510
510 2/8
499 2/8
510
516 4/8
510
516
504 6/8
519 2/8
525
519 2/8
525
514
-
-
-
519 *
519
-
-
-
522 4/8 *
522 4/8
-
-
-
508 2/8 *
508 2/8
505
507 6/8
505
507 6/8
499
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet