Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
376
377
375 4/8
377
376 4/8
382 2/8
383 4/8
382

383 2/8

382 6/8
392 2/8
393
391 4/8
393
392 2/8
402 4/8
403 6/8
402

403 2/8

403
409 6/8
410
409 6/8
410
409 6/8
414 6/8
415 6/8
414 6/8

415 6/8

415 6/8
-
-
-

409 6/8 *

409 6/8
416
416
415 4/8
416
416
425
425
425
425
425 2/8
427 6/8
430 2/8
427 6/8

430 2/8

431 2/8
-
-
-

436 2/8 *

436 2/8
-
-
-

425 4/8 *

425 4/8
-
-
-

419 4/8 *

419 4/8
-
-
-

436 2/8 *

436 2/8
-
-
-

412 2/8 *

412 2/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts