Tên hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Hạt Nhựa LLDPE DOWLEX 2645.01G
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt Nhựa PP (Nguyên Sinh)
|
kg
|
$1.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa màu PE. Màu đỏ 120. Dạng nguyên sinh, mới 100%
|
kg
|
$1.96
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Polyurethane dạng nguyên sinh
|
kg
|
$3.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicone dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất mỹ phẩm - Mirasil CM5
|
kg
|
$3.70
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicon nguyên sinh dùng trong sản xuất giấy (DEHESIVE 906 AMA)
|
kg
|
$3.78
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CIF
|
Nhựa hạt PVC (Dùng cho đồ chơi)
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP. Hàng mới 100%
|
kg
|
$1.73
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Hạt nhựa HIPS STYRON A-TECH 1180 NAT
|
kg
|
$1.80
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa POM ( dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Silicone dạng nguyên sinh(dùng trong ngành dệt): WACKER AM 8 (200KGS/DRUM)
|
kg
|
$2.90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PET loại Pet Resin, Ramapet S1 (polyethylene Terephthalate) dạng nguyên sinh chính phẩm
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
ALKYD RESIN 318A - Nhựa Alkyd dạng lỏng nguyên sinh
|
kg
|
$1.68
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PVC - P tổng hợp dùng cho Y tế (hạt nhựa nguyên sinh)
|
kg
|
$1.96
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột kaneka vinul s-1003
|
kg
|
$1.15
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-HDPE (HDPE YARN GRADE E808)
|
kg
|
$1.39
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Hạt nhựa ABS VD100-HUA2618A
|
kg
|
$2.46
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa PVC dạng nguyên sinh 7229H (PVC sol) (1Thùng = 300kg). dạng lỏng
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa LDPE
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa Pet loại Pet Chip Copolymer (IV 0.84),(Polyethylene Terephthalate), dạng nguyên sinh chính phẩm
|
kg
|
$1.33
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP FC Tcal 30%NAT mã 2305
|
kg
|
$1.33
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
0081 - Hạt nhựa ( ABS - HIPS )
|
kg
|
$2.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PS - PS COMPOUND
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-HDPE (HIGH DENSITY POLYETHYLENE TITANZEX HF7000)
|
kg
|
$1.32
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP - PP SHD 6573P LGY (Polypropylene)
|
kg
|
$1.76
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Melamine, dùng sản xuất Sơn (mã hàng 2M246)
|
kg
|
$3.23
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE nguyên sinh đóng bao 25kg/bao. hàng mới 100%
|
kg
|
$1.24
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-HDPE (HIGH DENSITY POLYETHYLENE GRADE HDPE HF5101)
|
kg
|
$1.28
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Hạt nhựa PP
|
kg
|
$1.41
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PE polyethylene - HDPE F00952
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.34
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP (PP Y101)
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt Nhựa POM DURACON NW-02C CF2001 NATURAL
|
kg
|
$2.41
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP nguyên sinh
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh : LDPE CROSSLINK OFF - GRADE NATURAL
|
kg
|
$1.13
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa PVC nhũ tương dạng bột, dạng nguyên sinh (PVC PASTE RESIN)
|
kg
|
$1.33
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - Polypropylene Resin
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa EVA (EV101).
|
kg
|
$1.61
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS
|
kg
|
$2.10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.34
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa PS - HIPS BLACK-800BK (Thành phần chính là Polystyren, chất màu, dạng hạt, dạng nguyên sinh, co nhiều công dụng)
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa pp - PP RESIN 1102K (OFF GRADE) (polypropylen)
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nhựa EVA dạng hạt
|
kg
|
$2.78
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|