Tên hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Hạt nhựa PVC nguyên sinh, cỡ hạt (3-5)mm. Hiệu chữ Trung quốc
|
kg
|
$1.05
|
Cửa khẩu Hoành Mô (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Hạt nhựa Linear Low Density Polyethylene (LLDPE Virgin Resin). Hàng mới 100%
|
kg
|
$1.06
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HIPS STYRON A-TECH 1180 NAT
|
kg
|
$1.83
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
ABS HI-121H Nhựa ABS
|
|
|
|
|
Copolyme acrylonitril-butadie-styren
|
kg
|
$2.03
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
SILICONE HD-9150 dạng nguyên sinh
|
kg
|
$3.04
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa EVA (EVATANE 40-55)
|
kg
|
$2.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicone dạng nguyên sinh (dùng trong ngành công nghiệp dệt, nhuộm) - WACKER FINISH WR 301 - 200 KGS/DRUM
|
kg
|
$3.05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP nguyên sinh
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa PVC
|
kg
|
$1.55
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Hạt nhựa HIPS STYRON A-TECH 1180 NAT
|
kg
|
$1.83
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa POM (dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$1.85
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa abs EF378L 8K743 (OOV3)
|
kg
|
$2.47
|
Tại chỗ
|
DDU
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - POLYPROPYLENE (HOMOPOLYMER) GRADE H034SG
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyurethan
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Alkyd nguyên sinh - Genekyd 73103-70
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LDPE
|
kg
|
$1.37
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE GA3750
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa PVC - P tổng hợp dùng cho Y tế (hạt nhựa nguyên sinh) - Hàng mới 100%
|
kg
|
$2.04
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột kaneka vinyl ks-1700
|
kg
|
$1.15
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Hạt nhựa EVA
|
kg
|
$1.67
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PET (PET PBK1)
|
kg
|
$2.47
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS 321S27
|
kg
|
$2.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP (SSPP-640). Hàng mới 100%
|
kg
|
$1.28
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt LLDPF LEANER LOW DENSITY POLYETHYLENE ( GRADE: 3304), 25 kg/ bao, hàng mới 100%
|
kg
|
$1.37
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa PS (HIPS 576H-NATURAL)
|
kg
|
$1.84
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
EVA 180 F - Hạt nhựa EVA 180 F
|
|
|
|
|
(Ethylen vinyl axetate copolymer)
|
kg
|
$1.85
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa nguyên sinh ABS
|
kg
|
$2.04
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-HDPE (HIGH DENSITY POLYETHYLENE TITANZEX HF0961)
|
kg
|
$1.36
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Hạt nhựa PP
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Polyurethan dạng nguyên sinh (Elastopor H3610/0 C-B), hàng mới 100%, dùng để sản xuất Tôn cách nhiệt PU
|
kg
|
$2.15
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
ALKYD RESIN_UNITHANE 458 W - Nhựa alkyt nguyên sinh, dạng lỏng (nlsx sơn)
|
kg
|
$2.30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicone nguyên sinh dạng phân tán dùng trong công nghiệp - BRB 728 Silicone Emulsion (Anionic emulsion Polydimethylsilosane)
|
kg
|
$3.55
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa EVA (EVA ML50)
|
kg
|
$1.67
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC - TPKF001 IVORY 10
|
kg
|
$2.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.39
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - Polyprolene H03BPM
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HPDE - High density Polyethylene dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$1.34
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh Sumitomo - (sumitomo polypropylene FS3011E )
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC-PVC COMPOUND VM-D6132 GY IV
|
14
|
6000
|
Singapore
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Hạt Nhựa POM DURACON M90CA CF2001 NATURAL
|
kg
|
$1.76
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE
|
kg
|
$1.19
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
PVC huyền phù, dạng bột
|
kg
|
$1.05
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Nhựa PP nguyên sinh dạng hạt
|
kg
|
$1.07
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE (Nguyên liệu để sản xuất vải bạt)
|
kg
|
$1.37
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa phenolic dạng nguyên sinh Phenolic
|
kg
|
$1.46
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa alkyd resin
|
kg
|
$1.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa từ EVA
|
kg
|
$1.72
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-LDPE (LLDPE INNOPLUS LL7410D)
|
kg
|
$1.39
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Polyetylen HDPE 1600JP, dạng nguyên sinh chính phẩm
|
kg
|
$1.41
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa pp - PP RESIN 1102K (OFF GRADE) (polypropylen)
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh (POLIMAXX ABS GRADE), dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%.
|
kg
|
$2.02
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyurethan dạng lỏng (2424 X)
|
kg
|
$2.73
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa Polyme Acrylic dạng nguyên sinh - KEMTALOSEP A6XL (320 BAGS* 25KG). Hàng mới 100%
|
kg
|
$3.77
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa từ EVA
|
kg
|
$2.60
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh các loại (có nhiều công dụng) LUROL HF-700
|
kg
|
$3.88
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|