Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4, Tên khoa học Taeda Pines. Quy cách 12 x 100 mm, dài từ 3,05 đến 4,27 m. Gỗ đã qua kiểm dịch tại cảng
|
m3
|
245
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4 (tên khoa học: Pinus Radiata): 38mm x 175mm x 3,0-6,0m (Merch Grade) (230,718 m3)
|
m3
|
245
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi trắng - gỗ xẻ đã qua xử lý nhiệt, tên khoa học : Quercus Spp (kích thớc : dài trên 2m x rộng trên 80mm x dày 26mm, 40mm, 52mm và 65mm)
|
m3
|
205
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Lim (Tali) vuông thô, Tên khoa học: Erythrophleum Ivoirense. Kích thớc: Dày 20cm up x Rộng 23cm up x Dài 270cm up. Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
m3
|
500
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4 (tên khoa học: Pinus Radiata): 22mm x 100mm and up x 2,13m up (242,285 M3)
|
m3
|
230
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Xẻ BạCH ĐàN DàY 25MM : WOOD WET PLANK EUCA-FSC 100% WIDE 25 (DàI Từ 2,1 MéT ĐếN 3 MéT)
|
m3
|
368
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ Lim (Tali) xẻ hộp dầy (300->620)mm, rộng (31->69)cm, dài (220->590)cm
|
m3
|
566
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CIF
|
Gỗ tuyết tùng đỏ đã ca xẻ (tên khoa học : pinus sibirica )( Western Red Cedar green) ( Dùng để sản xuất sản phẩm gỗ)
|
m3
|
320
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4, (Tên khoa học Radiata Pines). Quy cách 22 x 95 - 145 mm, dài từ 2,4 đến 3,95 m. Gỗ đã qua kiểm dịch tại cảng.
|
m3
|
240
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
ván MDF 1 (15mmx4x8) hàng đã qua xử lý
|
m3
|
255
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Ván ép -PLYWOOD - 1355 MM * 1220 MM * 18 MM
|
m3
|
370
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4. Loại Industrial. Quy cách: 22x85-125mm, dài từ 2,0m đến 3,35m. Tên khoa học Pinus Radiata. Gỗ đã đăng ký kiểm dịch tại cảng.
|
m3
|
240
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Teak hộp (Teak Squares - Fresh Cut), Dimension: 6x5 / 6x6 / 7x6 / 7x5 / 8x6 / 7x7 / 8x7 / 9x8 / 10x10 trở lên; Lenght: 2.25/2.5/2.8 and 3 meter (mới 100%); Số lợng: 25.993 m3
|
m3
|
770
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ lim tròn châu phi TALI ĐK 60cm trở lên dài 5.2m trở lên ( grade A1) gỗ không cấm nhập khẩu và không có trong Cites( Erythrophleum Suaveolens)
|
m3
|
519,70
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Gỗ thông xẻ (Radiata nhóm 4), WW S3S 19 x 123 B KD, Packing method: TP, Wrapping: 5 sides wrapped, Length: 2100 - 6000mm (mới 100%). Số lợng: 9.380 m3
|
m3
|
245
|
Cảng ICD Phớc Long 3
|
CFR
|
Gỗ Tần bì xe (5/4 White Ash # 2Kiln Dried Lumber -; L: 4-16 Inch -Tên KH : Fraxinus sp ; Hàng không thuộc DM Cites ban hành theo TT 40/2013/TT-BNNPTNT, ngày 05/09/2013 của Bộ Nông nghiệp
|
m3
|
449
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Ván MDF, Kích thớc: 4.75mm x 1220mm x 2440mm, mới 100%
|
m3
|
235
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Gỗ dơng ép (Poplar LVL - đã xử lý công nghiệp)
|
m3
|
435
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
CIF
|
Ván MDF cha phủ nhựa, cha dán giấy (đã qua xử lý nhiệt) 1220mm x 2440 mm x 4.5 mm ( 17,600 tấm). mới 100%
|
m3
|
243
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ độ dày 40 mm. Tên khoa học Pinus spp
|
m3
|
250
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Hơng (Kosso) vuông thô, Tên khoa học: Pterocarpus erinacues. Kích thớc: Dày 20cm up x Rộng 20cm up x Dài 200cm up. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
m3
|
580
|
Đình Vũ Nam Hải
|
C&F
|
Ván MDF, Kích thớc: 4.75mm x 1220mm x 2440mm, mới 100%
|
m3
|
255
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|