MÃ HS
NHÓM / MẶT HÀNG
CHỈ SỐ GIÁ
% BIẾN ĐỘNG GIÁ
Tháng 7/2010
Tháng 8/2010
8/2010 so với 8/2009
6/2010 so với 5/2010
7/2010 so với 6/2010
8/2010 so với 7/2010
*
SẢN PHẨM TỪ CHẤT DẺO
94,9
95,2
2,9
0,0
-0,6
0,3
3916

Plastic dạng sợi monofilament có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 1mm, dạng thanh, que và các dạng hình, đã hoặc chưa gia công bề mặt, nhưng chưa gia công cách khác, bằng plastic

94,9
97,7
1,4
8,4
-9,5
2,9
391620
 - Từ polyme viny clorua
94,9
97,7
1,4
8,4
-9,5
2,9
391690
 - Từ Plastic khác
94,9
97,7
1,4
8,4
-9,5
2,9
3917

Các loại ống, ống vòi và các phụ kiện

114,5
118,7
15,6
7,1
-0,5
3,6
391723
 - Bằng polyme vinyl clorua
114,5
118,7
15,6
7,1
-0,5
3,6
391729

 - ống, ống dẫn, ống vòi, loại cứng bằng plastic khác

120,8
127,5
22,5
5,2
5,0
5,6
391731

 - ống, ống dẫn và ống vòi loại dẻo, có áp suất gãy tối thiểu là 27,6 Mpa

117,7
125,9
30,5
5,8
-0,5
7,0
391732

 - ống, ống dẫn, ống vòi loại khác, chưa gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác, không kèm các linh kiện để ghép nối

119,1
116,6
7,5
-1,5
6,9
-2,1
391733

 - Loại khác, chưa gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác, có kèm các linh kiện để ghép nối

114,5
118,7
15,6
7,1
-0,5
3,6
391739
 - ống, ống dẫn, ống vòi loại khác
103,7
102,9
0,6
-3,4
2,2
-0,8
391740
 - Phụ kiện để ghép nối
91,4
97,8
-1,6
7,0
-2,8
7,0
3919
Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các loại tấm phẳng khác tự dính
95,2
94,6
2,2
2,0
-2,3
-0,6
391910
 - ở dạng cuộn, chiều rộng không quá 20cm
95,2
94,6
2,2
8,5
3,0
-0,6
391990
 - Loại khác
95,2
94,6
2,2
-3,8
-2,3
-0,6
3920
Tấm, phiến, màng, lá, dải khác, không xốp và chưa được gia cố
97,7
93,8
1,4
0,7
-0,5
-4,0
392010
 - Từ polyme etylen
97,7
93,8
1,4
0,7
-0,5
-4,0
392020
 - Từ polyme propylen
96,3
92,1
-0,6
1,7
-1,0
-4,4
392043
 - Từ polyme vinyl clorua
110,1
106,5
16,0
-0,7
2,8
-3,3
392049

 - Từ polyme vinyl clorua Có hàm lượng chất dẻo lớn hơn 6% tính theo trọng lượng

97,7
93,8
1,4
0,7
-0,5
-4,0
392062
 - Từ poly (etylen terephthalat)
97,7
93,8
1,4
0,7
-0,5
-4,0
3921

Tấm, phiến, màng, lá, dải khác

100,3
100,6
12,7
1,4
1,2
0,3
392111
 - Loại xốp từ polyme styren
90,7
95,7
-1,3
-0,2
-0,9
5,5
392112

 - Loại xốp từ polyme vinyl clorua dạng tấm và phiến

106,2
105,1
28,1
6,7
5,3
-1,0
392119
 - Loại xốp từ plastic khác
100,3
100,6
8,6
1,4
1,2
0,3
392190
 - Loại không xốp
100,9
100,8
14,6
1,5
1,2
-0,1
3922

Bồn tắm, bồn rửa và các thiết bị vệ sinh

111,1
100,0
-0,8
4,4
3,5
-9,9
392290
 - Loại khác
111,1
100,0
-0,8
4,4
3,5
-9,9
3923

Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa; nút, nắp, mũ van

91,5
92,5
2,0
-0,6
-2,2
1,1
392310
 - Hộp, hòm, thùng thưa và các loại tương tự
110,0
105,8
5,1
5,0
6,6
-3,8
392321

 - Bao và túi (kể cả loại hình nón) bằng polyme etylen

88,7
90,5
0,4
-2,5
-5,5
2,1
392323

 - Bao và túi (kể cả loại hình nón) bằng plastic khác

93,1
94,3
14,6
2,4
2,4
1,2
392329

 - Hộp, hòm thùng thưa và các loại tương tự bằng Plastic khác

91,5
92,5
2,0
-0,6
-2,2
1,1
392330

 - Bình, chai, lọ, bình thót cổ và các sản phẩm tương tự

91,6
93,1
2,0
-1,1
0,2
1,5
392340

 - Suốt chỉ, ống chỉ, lõi (bobbin) và các vật phẩm tương tự

100,0
100,0
0,0
0,0
0,0
0,0
392350
 - Nút, nắp mũ van và các nút đậy tương tự
95,4
102,4
3,6
-2,0
3,3
7,3
392390
 - Loại khác
89,1
86,3
-7,5
1,3
3,3
-3,1
3924

Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng

84,2
84,2
-12,8
-1,6
2,9
0,0
392410
 - Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp
93,5
93,8
-0,1
-2,2
0,7
0,3
392490
 - Loại khác
78,7
78,1
-20,7
-1,6
5,3
-0,6
3925

Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp

99,1
99,5
0,6
1,5
-2,0
0,4
392520
 - Cửa ra vào, cửa sổ, khung và ngưỡng cửa
99,3
99,4
0,5
2,3
-2,7
0,1
392530

 - Cửa chớp, mành che ( Kể cả mành chớp lật), các sản phẩm tương tự và các bộ phận của nó

99,0
99,4
0,7
0,6
-0,9
0,4
392590
 - Loại khác
99,1
99,5
0,6
1,5
-2,0
0,4
3926

Sản phẩm khác bằng plastic

97,4
98,1
4,5
0,0
0,9
0,7
392610
 - Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học
93,7
92,6
-7,6
-0,8
1,2
-1,2
392620

 - Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc ( Kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay)

97,4
98,1
-1,2
0,0
0,9
0,7
392630

 - Linh kiện lắp vào đồ đạc trong nhà, trong xe cộ và các loại tương tự

97,4
98,1
4,5
0,0
0,9
0,7
392639
 - ống, ống dẫn, ống vòi khác loại khác
117,7
116,4
7,0
2,0
-1,0
-1,1
392640
 - Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác
89,0
90,1
-8,8
-6,9
-1,0
1,2
392690
 - Loại khác
99,5
99,8
9,5
0,3
1,7
0,4
 
(TTTTCN&TM)
 

Nguồn: Vinanet