Nhập khẩu
|
|
|
|
Đạm U rê, N>=46%, bao mới, đóng bao đồng nhất 50kg/bao
|
USD/tấn
|
280
|
HQ ga đường sắt QT Đồng Đăng
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh LDPE 2426K
|
USD/tấn
|
1350
|
Đội nghiệp vụ 2- HQ Long Bình Tân
|
Hạt nhựa ABS AG15A1 (U-6BK-35(v) (compouding Black Color)
|
USD/kg
|
2.19
|
HQ Mỹ Phước-Đội TTKHu liên hợp
|
Hạt nhựa PE chính phẩm dạng nguyên sinh LLDPE 218W
|
USD/tấn
|
1150
|
HQ Cảng tổng hợp BÌnh Dương
|
Hỗn hợp các hoá chất hoá học dùng trong chế biến thực phẩm
|
USD/kg
|
1.8
|
CK QT HÀ Tiên
|
Gỗ trắc nhóm 1 đã qua xử lý
|
USD/m3
|
2000
|
HQ Khánh Bình An Giang
|
Gỗ hương xẻ
|
USD/m3
|
1500
|
CK Hoa Lư BÌnh Phước
|
Gỗ nhóm 1 đã qua xử lý: trắc
|
USD/m3
|
1500
|
CK Ka Tum Tây Ninh
|
Máy nghiền búa (hoạt động bằng điện, dùng cho đá)
|
USD/c
|
1980
|
CK Hữu Nghị Lạng Sơn
|
FB40 Groove saw machine-Máy cưa rãnh FB40
|
USD/c
|
550
|
HQ quản lý hàng ĐT HCM
|
Drilling Machine Máy khoan
|
USD/c
|
195
|
HQ quản lý hàng ĐT HCM
|
Rectangular grinder, large – Máy mài vuông góc lớn
|
USD/c
|
255
|
HQ quản lý hàng ĐT HCM
|
Rectangular grinder, large – Máy mài vuông góc nhỏ
|
USD/c
|
190
|
HQ quản lý hàng ĐT HCM
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
Tủ đầu giường 3 ngăn kéo- bằng gỗ cao su
|
USD/c
|
32.66
|
Đội nghiệp vụ 2- HQ Long BÌnh Tân
|
Thanh ghế: 380*51*22 mm
|
USD/c
|
0.3
|
Đội nghiệp vụ 2- HQ Long Thành
|
Thanh ghế: 550*460*7 mm
|
USD/c
|
1
|
Đội nghiệp vụ 2- HQ Long Thành
|
Tay ghế: 270*55*41 mm
|
USD/c
|
0.4
|
Đội nghiệp vụ 2- HQ Long Thành
|
Thanh ghế: 425*74*25 mm
|
USD/c
|
0.5
|
Đội nghiệp vụ 2- HQ Long Thành
|
Chân ghế: 955*45*45 mm
|
USD/c
|
1.3
|
Đội nghiệp vụ 2- HQ Long Thành
|
Thanh ghế: 365*85*45 mm
|
USD/c
|
0.6
|
Đội nghiệp vụ 2- HQ Long Thành
|
Tủ (815x410x1,220)mm
|
USD/c
|
74.63
|
HQ Sóng Thần
|
Tủ (830x410x1,220)mm
|
USD/c
|
80.6
|
HQ Sóng Thần
|
Bàn (815x535x765)mm
|
USD/c
|
66.67
|
HQ Sóng Thần
|
Tủ (815x535x765)mm
|
USD/c
|
83.59
|
HQ Sóng Thần
|