Nhập khẩu
|
|
|
|
Thép lá cáng nóng dạng cuộn đã ngâm tẩy rỉ, chưa phủ tráng mạ, mới 100% JIS G3132
|
USD/tấn
|
851
|
Cảng HP KV I
|
Phôi thép dạng thanh không hợp kim, mác 5SP/PS mới 100%, C=0.31 0.36%
|
“
|
638.42
|
HQ Điện tử HP
|
Thép hình chữ H dài 12m, không hợp kim, không tráng kẽm, cán nóng 396*199*7*11(mm)
|
“
|
730
|
Cảng sài Gòn KV III
|
Phân DAP (NH4)2H2PO4 N>=17,5%, P2O5>=46% 50kg/bao TQSX”
|
“
|
455
|
Ga đường sắt Lao Cai
|
Nhựa Polyester nguyên sinh 8830PN (dạng lỏng)
|
USD/kg
|
1.9
|
Cảng sài Gòn KV IV
|
Hạt nhựa nguyên sinh Ultramid B33 LXM01 Polyamide Resin
|
USD/tấn
|
2854.88
|
Cảng Nha Trang Khánh Hoà
|
Hạt nhựa LLDPE
|
USD/kg
|
1.45
|
KCN tỉnh Hà Nam
|
Hạt nhựa HDPE
|
USD/kg
|
1.33
|
HQ Việt trì (thuộc HQ HN)
|
Hạt màu Masterbatches (thuốc màu vô cơ)
|
USD/kg
|
31.58
|
KCN Vietnam-Singapore
|
Hạt nhựa ABS 700-314 10 ABO-0060-2 White
|
USD/kg
|
2.85
|
HQ Mỹ Phước-Đội TT Khu liên hợp
|
Hoá chất lỏng Cyclopentane C5H10
|
USD/kg
|
2.4
|
KCN Quế Võ (thuộc HQ Bắc Ninh)
|
Hoá chất Vinyl Acetate (nguyên liệu SX polyme)
|
USD/tấn
|
899.94
|
Cảng Cát Lở Vũng Tàu
|
Hoá chất MEK (MRTHYL ETHYL KETONE)
|
đ/kg
|
27700
|
KCN Tân ĐịnhBình dương
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
Quả vải tươi
|
đ/kg
|
6000
|
CK Càu Treo Hà Tĩnh
|
Chè xanh khô sơ chế SX tại VN, đóng đồng nhất 50kg/bao x 400bao
|
đ/kg
|
18000
|
CK Chi Ma Lạng Sơn
|
Tôm sú tươi đông lạnh
|
CNY/kg
|
51.02
|
CK Hoành Mô Quảng Ninh
|
Tôm sú tươi đông lạnh có 512 New
|
USD/kg
|
12.25
|
CK Cảng Năm Căn Cà Mau
|
Bí đỏ Paste 1kg
|
USD/kg
|
1.05
|
HQ ĐÀ Lạt
|
Sữa đặc có đường – BESTCOWS (380g x 48hộp/thùng)
|
USD/thùng
|
21.5
|
HQ Điện tử HCM
|
Sữa chua có đường –YOGHURT SUGAR (100g x 48hộp/thùng)
|
USD/thùng
|
6.3
|
HQ Điện tử HCM
|
Bánh Chocopie
|
USD/thùng
|
16.3
|
KCN Quảng Ngãi
|
Bánh trứng nướng Tipo (300g/gói x 10gói/thùng)
|
đ/thùng
|
183000
|
HQ Cốc Nam Lạng Sơn
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại WW240
|
USD/kg
|
6.6
|
CK Trà Lingc Cao Bằng
|
Trà xanh không độ - vị chanh 500ml
|
USD/thùng
|
6.37
|
CK Tịnh Biên An Giang
|
Thịt cá đổng xay đông lạnh 400+
|
USD/kg
|
2.3
|
Cảng Cát Lở Vtàu
|
Gạo thơm 5% tấm Sortexed
|
USD/tấn
|
531.51
|
CKC ảng Cần Thơ
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại W240
|
USD/kg
|
6.65
|
CK Trà Lĩnh Cao Bằng
|
Mực nang fi lê đông lạnh 1.5 21/30
|
USD/kg
|
5.9
|
HQ KV IV (ICD Tanamexco)
|