Nhập khẩu
|
|
|
|
Phân bón DAP đóng bao 50kh (N>=18%, P2O5>=46%) do TQ SX
|
USD/tấn
|
455
|
HQ Ga đường sắt Lao Cai
|
Phân đạm Ure (NH2)2CO, hàm lượng N>=46% đóng bao PE/PP, 50kg/bao
|
CNY/tấn
|
1900
|
HQ CK Phó bảng Hà Giang
|
Phân Kali Clorua K2O>=60%, 50kg/bao
|
“
|
11000
|
HQ Bát Xát Lao Cai
|
Hạt nhựa LLLDPE 7042
|
USD/tấn
|
1200
|
Đội nghiệp vụ 2- HQ Long Bình Tân
|
Bột nhựa PVC
|
USD/kg
|
0.97
|
KCN Hoà KHánh Liên Chiểu ĐN
|
Nhựa Polyuretan
|
USD/kg
|
2.12
|
HQ Nhơn Trạch Đồng Nai
|
Hạt nhựa (EBC-1000-S-PP (BKL)
|
USD/kg
|
2.48
|
HQ Nhơn Trạch Đồng Nai
|
Hạt nhựa (EBC-1000-S-PP (WHT)
|
USD/kg
|
2.55
|
HQ Nhơn Trạch Đồng Nai
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
USD/kg
|
7.39
|
HQ quản lý hàng ĐT-GC HP
|
Gỗ hương xẻ
|
USD/m3
|
750
|
HQ CK Cha Lo Quảng Bình
|
Gỗ chò chỉ xẻ (N3)
|
USD/m3
|
110
|
CK Nậm Cắn Nghệ An
|
Gỗ trắc qua xử lý (Dalbergia Pierre) nhóm 1
|
USD/m3
|
2000
|
CK Vĩnh Xương An GIang
|
Gỗ sồi trắng xẻ dày 32mm, rộng 100-200mm, dài 1.5-4.0m
|
EUR/m3
|
300
|
HQ KV IV (ICD Trasimexx)
|
Gỗ tần bì tròn, đường kính 30cm trở lên, dài 3m trở lên
|
EUR/m3
|
149
|
HQ Ninh Bình
|
Gỗ tròn bạch đàn Grandis FSC controlled wood
|
USD/m3
|
142
|
Cảng Qui Nhơn Bình Định
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
Than cám xít tận thu (Ak: 63,01 – 67%)
|
đ/tấn
|
150000
|
HQ CK Cảng cẩm Phả
|
Ilmenite (TiO2>=52%, Fe2O3<=20%
|
USD/tấn
|
80
|
CK Cảng Chân Mây TT Huế
|
Quặng Apatit loại 2, hàm lượng P2O5: 27,97% độ ẩm H2O: 7,25%
|
USD/tấn
|
57
|
CK Cảng Hòn Gai
|
Quặng sắt vụn, hàm lượng Fe>=54%
|
CNY/tấn
|
300
|
CK Tà Lùng Cao Bằng
|
Tinh quặng sắt Magnetit có hàm lượng >=60% (chưa thiêu kết)
|
CNY/tấn
|
320
|
CK Thanh Thuỷ Hà Giang
|
Thép ống vuông (mm) 20x20x0.6x6000
|
USD/tấn
|
685
|
CK Vĩnh Xương An Giang
|
Ống thép tròn mạ kẽm nhúng nóng 1 1/4’’ x 0.0988” x 21ft
|
USD/tấn
|
1100
|
HQ Hưng Yên
|
Ống thép tròn mạ kẽm nhúng nóng 1 1/4’’ x 0.1274” x 21ft
|
USD/tấn
|
1100
|
HQ Hưng Yên
|
Ống thép tròn mạ kẽm nhúng nóng 1 1/2’’ x 0.1320” x 18ft
|
USD/tấn
|
1100
|
HQ Hưng Yên
|
Dây thép không gỉ có đường kính 0.32mm
|
USD/kg
|
15.6
|
HQ Hải Dương
|
Dây thép không gỉ có đường kính 1.0mm
|
USD/kg
|
9.95
|
KCN Bắc Thăng Long
|
Thép tấm không gỉ cán nguội dạng cuộn 0.1mm x 56mm
|
USD/kg
|
8.45
|
KCN Bắc Thăng Long
|
Thép tấm không gỉ cán nguội dạng cuộn 0.2mm x 43mm
|
USD/kg
|
7.55
|
KCN Bắc Thăng Long
|
Thép tấm không gỉ cán nguội dạng cuộn 0.6mm x 85mm
|
USD/kg
|
6.85
|
KCN Bắc Thăng Long
|
Thép tấm không gỉ cán nguội dạng cuộn 0.1mm x 170mm
|
USD/kg
|
6.85
|
KCN Bắc Thăng Long
|
Thép tấm không gỉ cán nguội dạng cuộn 0.1mm x 254mm
|
USD/kg
|
6.85
|
KCN Bắc Thăng Long
|
Thép tấm không gỉ cán nguội dạng cuộn 0.1mm x 264mm
|
USD/kg
|
6.85
|
KCN Bắc Thăng Long
|
Thép tấm không gỉ cán nguội dạng cuộn 0.1mm x 387mm
|
USD/kg
|
8.45
|
KCN Bắc Thăng Long
|
Thép tấm không gỉ cán nguội dạng cuộn 0.6mm x 88mm
|
USD/kg
|
7
|
KCN Bắc Thăng Long
|