Xuất khẩu
|
|
|
|
Than Hòn Gai No.09C
|
USD/tấn
|
68,00
|
CK Cảng Cẩm Phả
|
Than Hòn Gai loại tốt No.11B
|
“
|
75,50
|
CK Cảng Cẩm Phả
|
Than Hòn Gai FINE No.10B2
|
“
|
86,1
|
CK Cảng Cẩm Phả
|
Than Hòn Gai LUMP No.2B
|
“
|
200,00
|
CK Cảng Cẩm Phả
|
Áo thể thao
|
USD/c
|
6,33
|
Sân bay Tân Sơn NHất
|
Áo dệt
|
“
|
6,00
|
Sân bay QT Nội Bài
|
Áo Blouse chui đầu nữ
|
USD/tá
|
46,56
|
HQ Thuỷ An
|
Áo Jacket nữ
|
USD/c
|
4,14
|
QL hàng gia công HCM
|
Áo thun nữ Style: HS33 – 10G, Cat 339
|
“
|
4,35
|
HQ Sóng Thần
|
Áo sơ mi nam dài tay, mới 100%, SX tại VN
|
“
|
8,88
|
HQ Điện tử HP
|
Quần dài nữ 1 lớp FL 8065 (A25)
|
“
|
5,00
|
HQ Thái Nguyên
|
Quần trẻ em 34-3501
|
“
|
3,05
|
QL các KCN Bắc Giang
|
Giầy da nữ
|
USD/đôi
|
36,94
|
Sân Bay Nội Bài
|
Giày thể thao Nike 10
|
“
|
14,02
|
Cảng Cát Lái
|
Be giường (chưa sơn) 160mm x 60mm x 2100mm x2
|
USD/bộ
|
16.31
|
HQ Biên Hoà
|
Phần dưới bàn văn phòng (chưa sơn) 790 x574x790mm
|
USD/c
|
48.82
|
“ “
|
Mặt bàn văn phòng (chưa sơn) 90x1740x790mm
|
“
|
39.41
|
“ “
|
Thép mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng SGCC/2.0/1219 (2.0x46mmxcuộn)
|
“
|
1320
|
KCN Viet Nam – Singapore
|
Thép mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng SGCC/2.0/1219 (2.0x50mmxcuộn)
|
“
|
1320
|
KCN Viet Nam – Singapore
|
Thép mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng SGCC/2.0/1219 (2.0x52mmxcuộn)
|
USD/tấn
|
1320
|
KCN Viet Nam – Singapore
|
Thép Silic kỹ thuật điện 50H1000 (0.5x111mmxcuộn)
|
“
|
1165
|
KCN Viet Nam – Singapore
|
Thép cuộn ko hợp kim mạ kẽm bằng pp điện phân, tráng phủ Plastic 0.6x205mm
|
USD/cuộn
|
969.89
|
KCN Bắc Thăng Long
|
Thép cuộn ko hợp kim mạ kẽm bằng pp điện phân, tráng phủ Plastic 0.6x324mm
|
“
|
1590.29
|
KCN Bắc Thăng Long
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
Gỗ trắc xẻ nhóm 1 đã qua xử lý
|
USD/m3
|
1.500,00
|
HQ Dinh Đồng Tháp
|
Gỗ hương xẻ
|
“
|
750,00
|
CK Lao Bảo Quảng Trị
|
Gỗ cao su xẻ đã qua chế biến
|
“
|
260,00
|
CK Xa Mát Tây Ninh
|
Gỗ dương vàng 5/4” x 7.50’ – 15.97’ x 6.54’ – 7.81’
|
“
|
323,25
|
HQ Long Bình Tân
|
Gỗ thông xẻ (Radiata N4): 45x120mm x 1.8-6.0m
|
“
|
235,00
|
HQ KV IV (ICD Transimex)
|
Gỗ chò xẻ dùng để SX đồ gia dụng
|
“
|
640,00
|
HQ Nam Định
|
Gỗ mật đã qua xử lý nhóm 1
|
“
|
500,01
|
CK Hoàng Diệu BÌnh Phước
|
Gỗ tròn Arau kính 60cm up (30 lóng)
|
“
|
300,00
|
CK Cảng Cần THơ
|
Gỗ tròn sến bo bo N4
|
“
|
220,00
|
CK QT Bờ Y – Kom Tum
|
Gỗ cây sâng xẻ tận dụng
|
“
|
200,00
|
CK Tây Trang Điện Biên
|
Gỗ cây ngứa chưa bocs vỏ loại tận dụng
|
“
|
180,00
|
CK Tây Trang Điện Biên
|
Ván lạng gỗ sồi (Grade 150-200cm)
|
“
|
1,01
|
QL ngoài KCN Bình Dương
|
Bộ giường ngủ
|
USD/bộ
|
398,11
|
CK Xa Mát Tây Ninh
|
Chân giường gỗ lim
|
USD/c
|
26,65
|
QL các KCN Bắc Giang
|
Dầu đánh bóng/dùng tẩy rửa đán bóng chi tiết
|
JPY/thùng
|
41400
|
HQ Mỹ Phước –Đội TT khu liên hợp
|
Dầu gasoil 0,25%S
|
USD/tấn
|
824.32
|
HQ Cảng Đồng Tháp
|
Dầu bôi trơn chuyên dụng Quinsyn PG
|
SGD/thùng
|
700
|
CK Cảng sân lay Vtàu
|
Thuốc nhuộm: Sunfix navy Blue SPD Conc
|
USD/kg
|
5.91
|
Đội htủ tục Chơn Thành HQ CK QT Hoa Lư
|
Hạt nhựa PS (Polystyrene) – KUMHO SUNNY HIPS 425 – KI950621, mới 100%
|
“
|
2.35
|
HQ KCX Linh Trung – HCM
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh GPPS RESIN GRADE: GP 150 (THC 75USD)
|
USD/tấn
|
1380
|
HQ KC IV (ICD Transimex)
|
Hạt nhựa HIPS 576H PSMT 22087 – 20V Dim Black
|
USD/kg
|
1.77
|
HQ KCN Bắc Thăng Long
|
Hạt nhựa HIPS 576 PSMT VB0089-20V Mistral Blue
|
“
|
1.77
|
“ “
|
Gỗ lim Tali xẻ, dày 38mm 58mm, rộng 150mm trở lên, dài 2,1m trở lên
|
EUR/m3
|
470
|
HQ Ninh BÌnh
|
Gỗ beech (sồi) xẻ Fagus SP – qui cách dày 32mm, dài 2200-4000mm
|
EUR/m3
|
345
|
CK Cảng Sài Gòn KV IV
|
Gỗ mun xẻ
|
USD/m3
|
1000
|
CK Cha Lo Quảng bÌnh
|
Gỗ nhóm 1 đã qua xử lý: trắc
|
USD/m3
|
1500
|
CK Hoa Lư Bình Phước
|