Nhập khẩu
|
|
|
|
Gas oil 0,25%S nhiên liệu Diezel dùng cho độngc ơ tốc độ cao
|
USD/tấn
|
775
|
Đội thủ tục và giám sát xăng dầu XNK
|
Dầu đánh bóng (đánh bóng tẩy rửa chi tiết máy)
|
USD/thùng
|
440
|
Cảng Đồng ai
|
Than gỗ
|
USD/tấn
|
400
|
CK Lao Cai
|
Than cóc luyện từ than đá hàm lượng C>=79%
|
CNY/tấn
|
1780
|
CK Trà Lĩnh Cao Bằng
|
Đá Granite mới 100%
|
USD/m2
|
26
|
KCN Trảng Bàng Tây Ninh
|
Phân DAP (NH4)2H2PO4, N>=16%, P2O5>=44% đóng bao 50kg, TQSX
|
CNY/tấn
|
3400
|
HQ Bát Xát Lao cai
|
Hạt nhựa Polyuretan dạng nguyên sinh
|
USD/kg
|
4.02
|
KCX Long Bình Đồng Nai
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene Resin Purell PE 3040D (25kg/túi), phí THC=75USD=58.12Euro
|
Eur/tấn
|
1632
|
HQ Qlý hàng ĐT-GC HNội
|
Hạt nhựa PP dạng hạt
|
USD/kg
|
1.8
|
HQ Việt Trì (thuộc HQ HN)
|
Thép cơ khí chế tạo, không hợp kim, dạng thanh tròn, cán nóng S45C: Dia50x6000mm
|
USD/tấn
|
690
|
Ga đường sắt QT Đồng Đăg
|
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, chưa phủ, mạ tráng, chưa ngâm tẩy gỉ
|
“
|
661
|
CK phú Mỹ Vtàu – Đội thủ tục SP-PSA
|
Gỗ bạch đàn Deglupta FSC pure 4m up, loại A (20-29cm)
|
USD/m3
|
55
|
Cảng Qui Nhơn Bình Định
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4: 100x100mmx2.1m and up
|
“
|
210
|
HQ KV IV (ICD Transimex)
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
Rượu Bossard Rare Finest French Brandy XO 700ml*39%Alc/Vol*12 Bottle per cáe
|
đ/thùng
|
3600000
|
Đội QL Khu TM&CN (thuộc HQ CK Mộc Bài)
|
Tôm sú tươi đông lạnh có sử dụng 512New
|
USD/kg
|
10.68
|
Cảng Năm Căn Cà Mau
|
Thịt cá đổng xay đông lạnh
|
“
|
2.05
|
Cảng Phú Mỹ Vtàu
|
Cá cơm khô nguyên con A1
|
“
|
4.3
|
Cảng SGòn KV IV
|
Tinh bột sắn VNSX đóng trong 3380bao PP 50kg/bao nhãn hiệu Quảng Bình)
|
đ/tấn
|
10600000
|
CK Hữu Nghị Lạng Sơn
|
Bánh nướng nhân thuỷ sản đông lạnh (Frozen bari chibi tako)
|
USD/c
|
0.04
|
KCN Điện nam Điện Ngọc
|
Gạo nếp ThaiLan (25% tấm), 59kg/bao
|
đ/tấn
|
6400000
|
Khu kinh tế CK Cầu Treo
|
Mì hảo Hảo 75gx30gói x30T
|
đ/thùng
|
75500
|
Khu Thương mại Lao Bảo
|
Mít sấy 100g
|
đ/kg
|
9600
|
CK Ka Long
|
Thịt nghêu ngâm nước muối đóng lon
|
USD/thùng
|
19.8
|
HQ Qlý Hàng ĐT HCM
|
Cà phê hạt VN robusta loại 2, hàng đóng bằng bao thổi, TC: 10Conts x20ft
|
USD/tấn
|
1885.52
|
Cảng SGòn KV IV (ICD2)
|
Hạt tiêu trắng Sarawak đã tiệt trùng
|
USD/kg
|
7.8
|
HQ Bắc Ninh
|