Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Đ/k giao hàng
|
Hạt nhựa màu PET nguyên sinh (C+PET)
|
kg
|
$1.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa pvc ep2 white 40p
|
kg
|
$1.47
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa EVA
|
kg
|
$3.00
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS
|
kg
|
$3.28
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Bột nhựa nguyên sinh PVC SG-5. Dạng huyền phự
|
tấn
|
$1,160.00
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa chính phẩm HDPE dạng nguyên sinh - High Density Polyethylene - Loại: HHM5502LW
|
tấn
|
$1,300.00
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
DDU
|
Hạt nhựa HDPE chính phẩm dạng nguyên sinh_HDPE HHM5502LW
|
tấn
|
$1,310.00
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
DDU
|
Hạt nhựa LDPE chính phẩm dạng nguyên sinh_LDPE 2426K
|
tấn
|
$1,500.00
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
DDU
|
Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh LDPE LD2426H (hàng mới 100%)
|
tấn
|
$1,720.00
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
NHựA HạT/ PP
|
kg
|
$1.04
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
NHựA HạT/PVC
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS
|
kg
|
$2.62
|
Tại chỗ
|
DDU
|
Hạt nhựa HDPE chính phẩm dạng nguyên sinh M5018L
|
tấn
|
$1,350.00
|
KNQ C.ty CP đại lý liên hiệp vận chuyển
|
DDU
|
Nhựa alkyt nguyên sinh-ALK-43634-70
|
kg
|
$1.68
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PVC dạng lỏng
|
kg
|
$1.12
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột kaneka vinyl s-1001n
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa hạt tổng hợp HDPE
|
kg
|
$1.81
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Hạt nhựa EVA (Ethylene Vinyl Acetate)
|
kg
|
$3.01
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE mới 100%
|
kg
|
$1.10
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CF
|
Hạt nhựa PP SJ170T
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Poly Styren ( P.S)
|
kg
|
$1.55
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CF
|
Nhựa PP (Polypropylene Resin)
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bột Nhựa PVC PASTE RESIN PB-1752 - Poly(vinyl clorua)
|
kg
|
$2.02
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt Nhựa Nguyên Sinh Chính Phẩm LLDPE
|
tấn
|
$1,265.00
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt Nhựa Nguyên Sinh Chính Phẩm HDPE
|
tấn
|
$1,265.00
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PET (Polyethylene Terephthalat) CHIP COPOLYMER bộTTLE dạng nguyờn sinh. Grade: I.V.O.80 (Hàng có CO form AK)
|
tấn
|
$1,630.00
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh ABS ( acrylonitril butadie styren) TERLURAN GP 22 NATURAL dạng hạt, hàng mới 100%. Quy cách đóng gói 25kg/bao
|
tấn
|
$2,300.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Ethylene Vinyl Acetate(EVA)
|
kg
|
$1.09
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
NHựA HạT /ABS
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Nhựa PVC nhũ tương dạng bột, dạng nguyên sinh (PVC PASTEN RESIN PSH-31)
|
kg
|
$1.65
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PS
|
kg
|
$1.82
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh HDPE RESIN TITANZEX HP7000,hàng mới 100%
|
tấn
|
$1,370.00
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE loại HD5502GA (dạng nguyên sinh chính phẩm).25kg/bao.Hàng mới 100%
|
tấn
|
$1,380.00
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Polyme từ etylen dạng nguyên sinh (Linear low density Polyethylene LLDPE Lotrene Q2018H
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Polyethylene (HDPE HHM TR-144) dạng nguyên sinh (25kg/bao)
|
tấn
|
$1,360.00
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PE ACP5831D (Hàng mới 100%)
|
tấn
|
$1,370.00
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene (PP) GRADE: RG1102K (hàng mới 100%)
|
tấn
|
$1,690.00
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PE (1018FA) Hàng đóng đồng nhất: 25Kg/Bao
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa ldpe
|
kg
|
$1.97
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Polyethylene (LLDPE) mó M200024 dạng nguyên sinh .Mới 100%
|
tấn
|
$1,540.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene - HD120MO. Hàng mới 100%.
|
tấn
|
$1,600.00
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột s-65
|
kg
|
$1.25
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
HạT NHựA EPS (EXPANDABLE POLYSTYRENE) EPS S217, EPS S- 25 KGS/BAG.
|
kg
|
$1.58
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP
|
kg
|
$1.68
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PS PG-80
|
kg
|
$1.69
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS chính phẩm dạng nguyên sinh - Grade : PA-757K
|
kg
|
$2.22
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
nhựa lỏng nguyên sinh alkyd resin I.V T239CH thùng 16kg
|
kg
|
$2.35
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa PE-HDPE (INNOPLUS HDPE GRADE:HD7000F)
|
kg
|
$1.44
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Hạt nhựa PS RESIN THH102HSC-1A729
|
kg
|
$1.79
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE nguyên sinh :HDPE PLASTIC RESIN .(25kg/bao).
|
tấn
|
$1,030.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Bột nhựa PVC, (PVC SUSPENSION RESIN SIAMVIC 258RB) - Hàng mới 100%
|
tấn
|
$1,220.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PET ( mới 100% ) Grade : 5015W
|
tấn
|
$1,620.00
|
Cảng khụ - ICD Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa Polypropylene (PP) dạng nguyên sinh. Grade: 1126NK
|
tấn
|
$1,690.00
|
Cảng Cát Lái(Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt Nhựa Nguyên Sinh Poly Propylen
|
tấn
|
$1,520.50
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh mới 100%- Polypropylene (PP) TS01
|
tấn
|
$1,630.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|