Tên hàng
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
Cửa khẩu
|
Đ/kiện giao hàng
|
Hạt nhựa chính phẩm nguyên sinh - POLYPROPYLENE (PP) GRADE: H030SG
|
tấn
|
$1,700.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Polymer acrylic, dạng nguyên sinh:Polymer Emulsion GP 1202C, Sử dụng trong công nghệ sản xuất sơn.
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa Alkyd nguyên sinh - EDKYD 801-83
|
kg
|
$2.15
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Acrylic nguyên sinh - EDCRYL 811-55
|
kg
|
$2.83
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Amino nguyên sinh - EDMINO 219-70 IMP (Nguyên liệu sx mực in và sơn phủ) (Hàng mới 100%)
|
kg
|
$3.90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa hạt tổng hợp HDPE
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Hạt nhựa pvc
|
kg
|
$4.19
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS
|
kg
|
$4.84
|
Cảng Vict
|
CNF
|
Hạt nhựa Polypropylene nguyên sinh
|
tấn
|
$1,560.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
HạT NHựA PVC
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa POLYPROPYLENE FR-150H (dùng để sản xuất sợi PP ) (mới 100%)
|
kg
|
$1.77
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa LDPE LD955 (Low Density Polyethylene) dạng nguyên sinh chính phẩm mới 100% Hàng đồng nhất 25Kg/Bao
|
kg
|
$1.99
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh ABS RESIN GRADE A175G - 81797
|
kg
|
$2.70
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh loại LSHF DYM-8650NFR (WH)
|
kg
|
$3.35
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh loại DYM-542HVS
|
kg
|
$4.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Copolume Ethylen Vinyl Acetate, dạng hạt - EVAFLEX NO 1540
|
kg
|
$5.18
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
EVA DA-102 Copolyme Etyler vinyl axetat dạng lỏng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa
|
kg
|
$0.99
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa POLYESTER nguyên sinh -NW, dạng lỏng, mới 100%
|
kg
|
$1.02
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
NHựA HạT/ ABS
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE các loại (Hạt Nhựa LLDPE LDF260GG)
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|