Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
ĐK giao hàng
|
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm HDBE 5200B
|
tấn
|
$1,300.00
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh : LDPE 2426K
|
kg
|
$1.62
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC - PVC COMPOUND - 9003N Natural Color. Mới 100%
|
kg
|
$1.74
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa Polypropylen dạng nguyên sinh
LUPOL RESIN GP2200 NP
|
kg
|
$2.10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE
|
kg
|
$2.21
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Hạt nhựa -EVA( Ethylene Vinyl Acetate)
|
kg
|
$2.90
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Silicone dạng nguyên sinh Silicone Rubber
|
kg
|
$5.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh EVA dạng hạt màu đen hàng mới 100%
|
tấn
|
$2,300.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
NHựA HạT/ PVC
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Nhựa hạt/TPR
|
kg
|
$1.80
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Hạt nhựa PS Resin THH102 HSC-1A726
|
kg
|
$1.90
|
Tại chỗ
|
DDU
|
Hạt nhựa ABS EF378L 93598
|
kg
|
$2.88
|
Tại chỗ
|
DDU
|
Nhựa Poly Propylene (PP) (dạng hạt)
|
kg
|
$2.98
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh (dạng dẻo) RHODORSIL MM1241U dùng để sản xuất thiết bị y tế. (Mới 100%)
|
kg
|
$3.63
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa pp
|
kg
|
$1.60
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Nhựa hạt PVC Compound EL079A/BS047
|
kg
|
$1.92
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa hạt Polyethylene (mới 100%)
|
kg
|
$1.60
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa hạt Polypropylen (Hàng mới 100%)
|
kg
|
$0.85
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa POM Duracon M90CA CF2001 Natural
|
kg
|
$1.75
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Nhựa PVC nhũ tơng dạng bột, dạng nguyên sinh (PVC PASTE RESIN PSH-31)
|
kg
|
$1.85
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa hạt nguyên sinh ABS Resin (ABS 10JK2A NATURAL) - Hàng mới 100%
|
kg
|
$2.57
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE HJ362
|
kg
|
$3.18
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Silicon ( KE-961-U ) dạng nguyên sinh, dùng trong sản xuất cao su kỹ thuật, 20kg / 01CTNS, hàng mới 100%
|
kg
|
$3.35
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE LF520H
|
kg
|
$3.35
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE AM630A
|
kg
|
$3.35
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS DU105 KUA1145A
|
kg
|
$4.55
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Hạt nhựa hdpe
|
kg
|
$1.62
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hạt nhựa pp
|
kg
|
$1.62
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh, không phân tán, HI-121H mới 100%. Hàng đóng 25kg/bao
|
kg
|
$2.31
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PS KUMHO HFH-412 BLACK
|
kg
|
$2.69
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PET DUPON PET FC01 BK507
|
kg
|
$3.27
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LDPE
|
tấn
|
$1,310.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
HạT NHựA NGUYÊN SINH CHíNH PHẩM LLDPE XP -9200EN
|
tấn
|
$1,450.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Polypropylen Dạng hạt, dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng (Thành phần chính là Polypropylene) - POLYPROPYLENE COMPOUND
|
kg
|
$0.98
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PS dạng hạt ,màu đen ,thành phần chính là polystyrene ,chất màu.Loại khác -dạng hạt,dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng -MAYRANE PS MW 222 BLACK (BK022542)
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa POM- DURACON M90CA CF2001 NATURAL (1Bag=25Kgs)
|
kg
|
$1.63
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Hạt nhựa EPS
|
kg
|
$1.68
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Eva Copolymers 172 (EtylenVinyl acetat copolyme , dạng hạt)
|
kg
|
$2.23
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa POM- DURACON NW-02C CF2001 NATURAL (1Bag=25Kgs)
|
kg
|
$2.32
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
nhựa hạt nguyên sinh không phân tán (ABS RESIN 100 MPJ NATURAL) mới 100% nguyên liệu cho sản xuất
|
kg
|
$2.54
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa Polyuretan nguyên sinh dạng sệt POLYETHER POLYOL TAKELAC PP-9690V
|
kg
|
$2.99
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa POLYETHYLENE chính phẩm dạng nguyên sinh ETILINAS HD5301AA, 25KG/BAO
|
tấn
|
$1,416.51
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Htạ nhựa nguyên sinh HDPE Resin Titanzex - HI1600, hàng đóng 25kg/bao, mới 100%
|
tấn
|
$1,450.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LOW DENSITY POLYETHYLENE BRAND PETLIN N125Y, hàng mới 100% ( hàng đóng 25kgs/bao )
|
tấn
|
$1,525.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa Propylene Copolymer VPP074-C Black
|
tấn
|
$1,736.73
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS TOYOLAC T100 MPM dạng hạt nguyên sinh, không phân tán, mới 100%. Hàng đóng bao, quy cách 25kg/bao
|
tấn
|
$2,775.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa POM- DELRIN DE20171 BK602(1Bag=25Kgs)
|
kg
|
$1.64
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Hạt nhựa nguyên sinh POLYETHYLENE RESIN PURELL PE 3040 D. 25 kg/túi
|
tấn
|
$2,333.03
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene resin HDPE HD5502GA, (polyetylen có trọng lợng riêng trên 0,94), mới 100%
|
tấn
|
$1,460.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC dùng sx dây AVSS
|
tấn
|
$1,805.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HIGH DENSITY POLYETHYLENE MARLEX HHM TR-144. Hàng đóng 25kg/bao tổng số 2880 bao
|
tấn
|
$1,335.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh LDPE. Loại: LOTRENE FD0374 (Hàng mới 100%)
|
tấn
|
$1,500.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa PE (hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu) - Low Density Polyethylene Lotrene FD0270
|
tấn
|
$1,500.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Nhựa hạt Linear Low Density Polyethylene FD21HS
|
kg
|
$1.29
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh pe polyethylene -lldpe 118w
|
kg
|
$1.39
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
POLYPROPYLENE (HOMOPOLYMER) GRADE: H034SG - Nhựa PP dạng nguyên sinh
|
kg
|
$1.49
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa POM Duracon M90CA CF2001 Nutural (Hạt nhựa POM dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$1.72
|
Tại chỗ
|
DDU
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene (LLDPE) - Grade 218B. 25Kgs/Bag. (hàng mới 100%)
|
tấn
|
$1,270.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene (PP) -Grade:CL. 25Kgs/Bag (hàng mới 100%)
|
tấn
|
$1,395.90
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
tấn
|
$1,412.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE chính phẩm EXCEED 2018CA mới 100% (nhựa Polyme)
|
tấn
|
$1,500.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Bột PVC S-65=PVC SUSPENSION RESIN S-65
|
kg
|
$1.11
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS (GRADE NO.AG10NP)
|
kg
|
$1.53
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PVC cha hóa dẻo (30 Kgs/bao)
|
kg
|
$1.56
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa hạt Polyethylene (mới 100%)
|
kg
|
$1.67
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa alkyt dạng lỏng, dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng ETERKYD 2109-M-55-1 SOYBEAN ALKYD RESIN
|
kg
|
$1.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Poly (Vinyl axetat) nguyên sinh - PVCc Emulsion
|
kg
|
$1.74
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PP nguyên sinh dạng hạt
|
kg
|
$1.93
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PS GENERAL PERPOSE POLYSTYRENE MW-1-301
|
kg
|
$1.54
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Polypropylen dạng nguyên sinh - PP RESIN NATURAL
|
kg
|
$1.58
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa POM AD IUPITAL FX-11J NAT
|
kg
|
$2.43
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS 120 3W-BA2483
|
kg
|
$3.15
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Bột nhựa PVC dạng nguyên sinh SIAMVIC 266PS (poly vinyl clorua cha pha trộn bất kỳ chất nào khác-loại khác)
|
tấn
|
$1,040.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh: POLYETHYLENE RESIN (HDPE) GRADE: H5480S
|
tấn
|
$1,445.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh (LLDPE InnoPlus, Grade:LD2426H), mới 100%, hàng đóng trong bao 25kg/bao. Tổng: 1440 Bao
|
tấn
|
$1,630.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nha nguyên sinh chính phẩm HDPE 5200B.
|
tấn
|
$1,300.00
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh (Polypropylene ) HD 120MO, mới 100%, đóng gói 25 kg/bao.
|
tấn
|
$1,560.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Etylen vinyl axetat copolymer dạng nguyên sinh (hạt nhựa)
|
kg
|
$3.46
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicon dạng ng.sinh các loại (có nhiều công dụng) -LUROL HF-700
|
kg
|
$3.99
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|