Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Hạt Nhựa EVA 3019PE dạng nguyên sinh
|
kg
|
$3.15
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa màu PET nguyên sinh (C+PET)
|
kg
|
$1.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
hạt nhựa pvc dạng nguyên sinh hiệu chữ trung quốc mới 100%
|
kg
|
$1.00
|
Ga Hà nội
|
DAF
|
Hạt nhựa PE
|
kg
|
$2.21
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh. ELASTOPAN CS 7319/181 C-B. Hàng mới 100%.
|
kg
|
$2.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicone dạng nguyên sinh dạng khối mềm dẽo màu trắng dùng để SX SP cao su
|
kg
|
$5.46
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS( dạng hạt)
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nhựa Polyuretan dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa, in DESMODUR L 75 ( Dạng Lỏng ) ( 60 Kg/ Drums )
|
kg
|
$3.10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa POM/ IUPITAL/ F20-73R1/ 15227PH, MEP
|
kg
|
$3.32
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.36
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh (HDPE Grade: T10)
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
DAP
|
Hạt nhựa PP
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Nhựa Alkyd trong dung môi hữu cơ hàm lượng dung môi<50,dạng lỏng:Alkyd resin C-1032(70% resin content)
|
kg
|
$2.02
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh dùng trong Công nghiệp : WACKER BELSIL DM 28006
|
kg
|
$3.55
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh/EVA-DN80
|
kg
|
$1.90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polymer Acrylic Resin nguyên sinh phân tán trong nước , dùng sản xuất sơn ( Mowilith 727M )
|
kg
|
$2.15
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Epoxy nguyên sinh - RESIN H-08
|
kg
|
$4.28
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LDPE
|
kg
|
$1.44
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa PVC - P tổng hợp dùng cho Y tế (hạt nhựa nguyên sinh) Hàng mới 100%
|
kg
|
$1.98
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
BộT NHựA PVC
|
kg
|
$0.94
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP (Polypropylen) dạng nguyên sinh
|
kg
|
$1.17
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE dạng nguyên sinh - HI-ZEX440M, NIPOLON HARD, HD5000S
|
kg
|
$1.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa hạt nguyên sinh ABS Resin (ABS 10JK2A NATURAL) - Hàng mới 100% (Hạt nhựa dạng không phân tán trong nước)
|
kg
|
$2.24
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa polyuretan-wnt-300 (200 Kgs/ 1thùng )
|
kg
|
$3.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa POM (Polyaxetal)
|
kg
|
$3.81
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
bột nhựa PVC dạng nguyên sinh LS100 (poly vinyl chloride sản xuất theo công nghệ huyền phù)
|
kg
|
$0.95
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP - POLYPROPYLENE COMPOUND (Thành phần chính là Polypropylene , chất màu , dạng hạt, màu đen, dạng nguyên sinh có nhiều công dung).
|
kg
|
$1.18
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.39
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa PVC
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Vict
|
C&F
|
Hạt nhựa PS (HIPS 576H - NATURAL)
|
kg
|
$1.76
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa - E.V.A COPOLYMER
|
kg
|
$2.11
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nhựa polyuretan trong dung môi hữu cơ (CK-R-R14040)
|
kg
|
$2.13
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh loại XL8080UC (Hàng mới 100%, dùng trong SX cáp điện)
|
kg
|
$2.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS resin EF378L 9010
|
kg
|
$2.46
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa epoxit nguyên sinh dạng lỏng (EPOXY RESIN YD-011X75 )(NL SX sơn)
|
kg
|
$2.48
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PHENOL RESIN nguyên sinh, dạng bột, Model: GA-1374. Mới 100%
|
kg
|
$2.70
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh loại XL2808BK (Hàng mới 100%, dùng trong SX cáp điện)
|
kg
|
$2.88
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh SI6030Z
|
kg
|
$3.90
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa PS - MIXING PS BLACK COMPOUND MATERIAL
|
kg
|
$1.39
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
POLYPROPYLENE RESIN MOPLEN HP1073 - Nhựa PP dạng nguyên sinh
|
kg
|
$1.44
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PVC nhũ tương dạng bột, dạng nguyên sinh (PVC PASTE RESIN PSH-31)
|
kg
|
$1.54
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS TOYOLAC 500 322 BLACK
|
kg
|
$2.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
ALKYD RESIN_UNITHANE 458 W - Nhựa alkyt nguyên sinh, dạng lỏng (nlsx sơn)
|
kg
|
$2.78
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CIF
|
Nhựa Polyuretan nguyên sinh POLYESTER POLYOL TAKELAC PP-9770 , mới 100%
|
kg
|
$2.96
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CIF
|
HạT NHựA ldpe
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HPDE - High density Polyethylene dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%.
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Hạt nhựa PE-LDPE (LLDPE RESIN 118W)
|
kg
|
$1.24
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PE Polyethylene - HDPE F00952 - Hàng mới 100%
|
kg
|
$1.32
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt Nhựa HDPE FI0750
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa pom duracon m90ca cf2001 natural
|
kg
|
$1.76
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất sơn: Nhựa alkyt nguyên sinh Synolac L110-4
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa PP (AP3N - NATURAL)
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Bột PVC nguyên sinh: S-70, sản xuất theo công nghệ huyền phù, dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100%
|
kg
|
$0.98
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Bột nhựa PVC nguyên sinh dạng huyền phù loại H-58 (hàng mới 100%)
|
kg
|
$1.03
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hat nhựa PVC
|
kg
|
$1.32
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
POLYPROPYLENE RESIN - Nhựa PP dạng nguyên sinh
|
kg
|
$1.49
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PET (Dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$1.57
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE RESIN POLYMER-E C7100
|
kg
|
$1.63
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PE 014004;LD-PE248(NA248);HIZEX-PE606(LH606)
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Nhựa Polyurethan
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
hạt nhựa PS (poly styren)
|
kg
|
$1.79
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HIPS
|
kg
|
$1.87
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa nguyên sinh abs dạng hạt
|
kg
|
$1.92
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa POM
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
ALKYD RESIN (Nhựa alkyd nguyên sinh, dạng sánh)
|
kg
|
$2.11
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh ABS
|
kg
|
$2.13
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa PVC nhũ tương dạng bột, dạng nguyên sinh (PVC PASTE RESIN 77GP)
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE - HDPE INNOPLUS HD7000F
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Polypropylen dạng nguyên sinh - PP RESIN NATURAL
|
kg
|
$1.47
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PS resin THH102 Tranparance
|
kg
|
$1.53
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-LDPE (POLYETHYLENE (LDPE) GRADE:D795C)
|
kg
|
$1.69
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
hạt nhựa hips
|
kg
|
$1.89
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh (POLIMAXX ABS GRADE SP200). Hàng mới 100%.
|
kg
|
$2.12
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa alkyt dạng lỏng-burnock-vw-r-44
|
kg
|
$2.71
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE HIPS (dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$1.17
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt Polymer Acrylic dạng nguyên sinh, loại không phân tán trong nước (Natri polyacrylat)
|
kg
|
$2.10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh/ELVAX EP3388 RESIN
|
kg
|
$2.35
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất dầu gội: Chất ổn định Wacker-Belsil đ DM 330000 (Silicon dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$4.06
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
CIF
|