Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Đ/K giao hàng
|
Hạt nhựa LDPE
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa EVA
|
kg
|
$2.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa silicon (dạng nguyên sinh), hàng mới 100%
|
kg
|
$0.54
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa dạng lỏng Isoyanate (M3-PLTK)
|
kg
|
$0.70
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PE
|
kg
|
$2.21
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Nhựa polyester resin dạng nguyên sinh POLYESTER RESIN FL-1063 . Hàng mới 100%
|
kg
|
$2.34
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC
|
kg
|
$2.89
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa TPU
|
kg
|
$2.90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Acrylonitril-butadiene-styren(ABS)
|
kg
|
$3.14
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
FCA
|
Polyviny Chloride (PVC) resin, SG-5 (Nguyên liệu bột nhựa PVC SG-5). (1 bao = 25kgs) Mới 100%.
|
tấn
|
$800.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Melamine nguyên sinh: G-120 (Melamine coating) - Hàng mới 100%
|
tấn
|
$2,830.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
NHựA HạT/PP
|
kg
|
$1.04
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
NHựA HạT/ PVC
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
NHựA HạT TPR
|
kg
|
$1.80
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Hạt nhựa PS Resin THH102 HSC-1A726-VH
|
kg
|
$1.81
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa POM
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Polypropylene (PP) HOMOPOLYMER dạng nguyên sinh. Grade: H030SG
|
tấn
|
$1,580.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa POM Delrin De20171 BK602 Black
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Hạt nhựa PS-RE-GPCD40T-T.NL
|
kg
|
$1.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP Novatec MA3
|
kg
|
$2.86
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa poly propylene
|
kg
|
$1.12
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Polypropylen dạng nguyên sinh,dạng hạt thành phần chính là polypropylene,-HIGH CRYSTALLINITY POLYPROPYLENE HCPP HJ4007-hàng mới 100%
|
kg
|
$1.74
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Hips (High Impact Polystyrene) Dạng hạt màu trắng đục thành phần chính Polystyrene (Polystyrene dạng hạt nguyên sinh)
|
kg
|
$1.81
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Ankyt dạng lỏng, dạng nguyên sinh (dạng sánh, màu nâu; thành phần chính là alkyd resin)- R1470 (RL7470A)
|
kg
|
$1.82
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa PP Resin (PP HP653P)
|
kg
|
$1.94
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa - E.V.A COPOLYMER VIRGIN
|
kg
|
$2.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa PVC BLK 75% màu đen dạng nguyên sinh đã hóa dẻo (Hàng mới 100%)
|
kg
|
$2.39
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Nhựa alkyl, dạng lỏng, dạng nguyên sinh (dạng sánh, trong, màu vàng; thành phần chính là alkyd resin)- R2720 PHENOL MODIFIED ALKYD (RL7292A)
|
kg
|
$2.42
|
Cảng Vict
|
CIF
|
nhựa melamin- loại khác, dạng nguyên sinh (dạnglỏng, sánh, trong suốt, không màu; thành phần chính là melamine formaldehyde resin)- AMINO RESIN CRK42600 (RK7260)
|
kg
|
$2.85
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh (SILICONE COMPOUND) - HR-1961U(M)
|
kg
|
$3.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PVC *Hàng mới 100% (PVC Grade DG-1000K)
|
tấn
|
$1,010.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh HDPE
|
tấn
|
$1,236.50
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LDPE
|
tấn
|
$1,260.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
tấn
|
$1,700.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa nguyên sinh ABS Resin Grade A175G-08675 loại không phân tán, mới 100%
|
tấn
|
$2,565.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Ethylene Vinyl Acetate(EVA)
|
kg
|
$1.02
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Polypropylen-Dạng hạt, dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng(thành phần chính là Polypropylene)-PP RESIN TITANPRO 6331
|
kg
|
$1.66
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.79
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
nhựa polyurethan lỏng
|
kg
|
$2.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PS
|
kg
|
$3.23
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PC
|
kg
|
$3.90
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa Linear Density Polyethylene (LDPE) dạng nguyên sinh
|
tấn
|
$1,670.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh ABS Grade 700-314 (Hàng mới 100%)
|
tấn
|
$2,190.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE nguyên sinhL LDPE, MFI 7.0. Hàng mới 100%-dùng cho SX bao bì
|
kg
|
$1.79
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC dùng sx dây AVSS
|
tấn
|
$1,805.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa polyethylene dạng nguyên sinh Linear Low Density Polyethylene LLDPE -quot;Lotrene-quot; Q2018H, hàng mới 100%
|
tấn
|
$1,320.00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE (hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu) - Low Density Polyethylene Lotrene FD0374
|
tấn
|
$1,650.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Nhựa hạt Linear Low Density Polyethylene FD21HS
|
kg
|
$1.39
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE 218W
|
tấn
|
$1,300.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu EXXONMOBIL HMA035 HDPE
|
tấn
|
$1,320.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE chính phẩm dạng nguyên sinh -LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN FD21HN. Hàng mới 100%.
|
tấn
|
$1,370.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP - Polypropylene Grade 1102K. Hàng mới 100%.
|
tấn
|
$1,550.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CFR
|
Hạt nhựa nguyên sinh pe polyethylene -lldpe 118w
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa POM DELRIN DE20171 BK602 BLACK
|
kg
|
$1.61
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa ldpe
|
kg
|
$1.71
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa POM Duracon M90CA CF2001 Nutural (Hạt nhựa POM dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$1.72
|
Tại chỗ
|
DDU
|
Nhựa polyurethane nguyên sinh
|
kg
|
$2.10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Polyethylene (LLDPE) mã 218W. Dạng nguyên sinh mới 100%
|
tấn
|
$1,360.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene (Borstar FB2230 LLD Polyethylene) đóng bao 25kg
|
tấn
|
$1,400.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa High Density Polyethylene (HDPE) dạng nguyên sinh
|
tấn
|
$1,422.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa amino lỏng dạng nguyên sinh MODIFIED AMINO RESIN TK -722
|
kg
|
$0.63
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bột PVC (PR-415 RESIN PVC, mới 100%)
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.46
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
POLYPROPYLENE RESIN - Nhựa PP Dạng Nguyên Sinh
|
kg
|
$1.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PS
|
kg
|
$1.81
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa Alkyd nguyên sinh A-1-1001/1002
|
kg
|
$1.90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
POLYURETHANE RESIN D1001- Nhựa dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn
|
kg
|
$2.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa High Density Polyethylene (HDPE) dạng nguyên sinh
|
tấn
|
$1,455.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene Resin (PP) S1003, mới 100%, 25kg tịnh/bao
|
tấn
|
$1,560.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Acrylonitril-Butadie-Styren (ABS RESIN PA-727)
|
tấn
|
$2,525.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE dang hat ( LDPE INNOPLUS LD 2426H)
|
kg
|
$1.62
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa polystyren - PS RESIN NATURAL
|
kg
|
$1.67
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Alkyd Resin ER-111-M-70SHV-4 (Nhựa alkyd dùng sản xuất sơn)
|
kg
|
$1.89
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC dùng sx dây CIVUS
|
kg
|
$3.16
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE ( Grade: H6105JU) ( POLYETHYLENE RESIN)
|
tấn
|
$1,400.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. POLYPROPYLENE RESIN ( PP ), GRADE : P700J . 25Kg/ Bao.
|
tấn
|
$1,490.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh POLYETHYLENE HDPE 7000 F , hàng mới 100%
|
tấn
|
$1,430.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt Nhựa Nguyen Sinh Line Low Density Polyetylen ( LLDPE PELL )
|
tấn
|
$1,250.50
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh - Polypropylene Resin Grade : 1102K
|
tấn
|
$1,550.00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
CFR
|
Nhựa Polyurethane
|
kg
|
$1.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa poly propylen (PP-237-1) dạng nguyên sinh
|
kg
|
$1.54
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HIPS STYRON A-TECH 1180 NAT
|
kg
|
$1.95
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP(Dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$2.30
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Hạt nhựa TPU
|
kg
|
$2.90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ps CP5-08928 WHT CS1
|
kg
|
$3.29
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PC/ABS MULTILON, TN-7500MC, BLACK
|
kg
|
$3.58
|
Tại chỗ
|
DDU
|
Hạt nhựa nguyên sinh LDPE (Low Density Polyethylene), Grade: LD2426H, đóng gói 25kg/bao, mới 100%
|
tấn
|
$1,630.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
NHựA HạT/ PVC
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
NHựA HạT/POM
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
POLYPROPYLENE F280M - Nhựa PP dạng nguyên sinh
|
kg
|
$1.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chất dẻo pe ( hạt tròn,màu trắng,dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$2.23
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS
|
kg
|
$2.32
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Silicon dạng nguyên sinh dùng trong công nghiệp dệt nhuộm - Loại: FLUID 350 (200 Kgs/Drum) - Số lượng: 5 Drum - Mới: 100%
|
kg
|
$2.50
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa PP nguyên sinh (Polypropylene dạng hạt) - HOMOPOLYMER - GRADE:H110MA
|
tấn
|
$1,540.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC ( Grade EL109A)
|
kg
|
$1.88
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa( Polyvinyl clorua): S-PVC RESIN TH 1300
|
kg
|
$1.08
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột kaneka vinyl ks-1700
|
kg
|
$1.46
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa hạt PP (đóng đồng nhất 25kg/bao)
|
kg
|
$1.72
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa POM Delrin De20171 BK602 Black
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Nhựa hạt tổng hợp HDPE
|
kg
|
$1.89
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Hạt nhựa POM Duracon M90-44 CF2001 Natural
|
kg
|
$1.99
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Nhựa hạt nguyên sinh ABS Resin (ABS 10JK2A NATURAL) - Hàng mới 100% (Hạt nhựa dạng không phân tán trong nước)
|
kg
|
$2.65
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Bột nhựa PVC nguyên sinh dạng huyền phù ( PVC SUPENSION RESIN TK -1000, hàng mới 100% - hàng đóng 25kgs/bao
|
tấn
|
$1,050.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PE
|
kg
|
$1.47
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
hạt nhựa LDPE
|
kg
|
$1.81
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa abs
|
kg
|
$2.22
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa Acetal
|
kg
|
$2.30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Poly Vinyl Clorua nguyên sinh
|
kg
|
$2.33
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa - EVA 180F
|
kg
|
$2.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
hạt nhựa nguyên sinh polyetylen LLDPE (BPD3220B) Tỷ trọng 0.92g/cm3
|
tấn
|
$1,540.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hat nhựa Polypropylene PP. Grade : JH350 .Dạng nguyên sinh . Hàng mới 100%/
|
tấn
|
$1,618.82
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh: LLDPE GRADE: EFDC-7050
|
tấn
|
$1,340.00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
CIF
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh: HDPE GRADE: EGDA-6888
|
tấn
|
$1,410.00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh HF029 ( Polypropylene Resin HF029)
|
tấn
|
$1,550.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa PP (PP PD701)
|
kg
|
$1.72
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Hạt nhựa - POM - DURACON M90CA CF2001 NATURAL
|
kg
|
$1.80
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Nhựa PVC nhũ tương dạng bột, dạng nguyên sinh (PVC PASTEN RESIN PSH-31)
|
kg
|
$1.83
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Alkyd dạng lỏng (IR2602-SHORT OIL ALKYD)
|
kg
|
$1.83
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh: ABS Resin - Grade: 100-322
|
kg
|
$2.26
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS (Acrylonitrile butadiene styrene) - ABS (TORAY) RESIN 700-X01 NAT
|
kg
|
$2.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyuretan nguyên sinh dạng sệt POLYETHER POLYOL TAKELAC PP-9690V
|
kg
|
$3.03
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene HDPE Resin Titanex HF0961. Hàng mới 100%. Trọng lượng bình quân 25kg/bao
|
tấn
|
$1,380.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất mút xốp LDPE RESIN TITANLENE GRADE: LDF250YZ (thành phần polyme từ etylen nguyên sinh, dàng hạt có trọng lượng riêng dưới 0,94)
|
tấn
|
$1,590.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Alkyd nguyên sinh dạng lỏng Uralac AN640 E-75 - ZZ000-C0405
|
kg
|
$3.24
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa polypropylene nguyên sinh
|
kg
|
$1.65
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE HD5502GA, hàng đóng gói 25Kg/Bao. Mới 100%
|
tấn
|
$1,440.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE ( LLDPE ) EXXONMOBIL LL6101XR . 25Kg/ Bao.
|
tấn
|
$1,440.00
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
CIF
|
Hạt nhựa Polypropylene (PP) dạng nguyên sinh. Grade: 1102K
|
tấn
|
$1,550.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CFR
|
Hạt nhựa nguyên sinh PE (EXXONMOBIL LL1002KW) (Hàng đóng đồng nhất 25kg/ bao)
|
kg
|
$1.32
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa LLDPE - Liner low density Polyethylene dạng nguyên sinh; Hàng mới 100%
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa HPDE - High density Polyethylene dạng nguyên sinh; Hàng mới 100%
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa pp
|
kg
|
$1.55
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt Nhựa POM DURACON M90CA CF2001 NATURAL
|
kg
|
$1.76
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa ldpe
|
kg
|
$1.77
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Pe (Dạng hạt)
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PP nguyên sinh dạng hạt
|
kg
|
$1.01
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
bột nhựa PVC dạng nguyên sinh S-65S (polyvinyl clorua trùng hợp theo công nghệ huyền phù)
|
kg
|
$1.02
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa hạt ABS
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PVC màu cam chưa hóa dẻo
|
kg
|
$1.27
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa HIPS dạng hạt
|
kg
|
$1.27
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nhựa lỏng alkyd nguyên sinh dạng lỏng # 103, 200kg/thùng, nguyên liệu sản xuất sơn.
|
kg
|
$1.64
|
Cảng Chùa vẽ (Hải phòng)
|
CIF
|
Hạt PE (PE chip)
|
kg
|
$1.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa melamin dạng nguyên sinh (Dạng lỏng sánh, không màu, trong suốt; thành phần chính là melamine resin) -
H.M.M.M TYPE AMINO RESIN MR603
|
kg
|
$1.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa POM
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS (PA-709)
|
kg
|
$2.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicon nguyên sinh dạng hòa tan dùng trong công nghiệp dệt : Solusoft ECO.CN liq
|
kg
|
$1.47
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene (LOW DENSITY POLYETHYLENE LD2426H)
|
kg
|
$1.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP nguyên sinh
|
kg
|
$1.65
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh-Polyethylene Resin (HDPE) Grade H5480S
|
tấn
|
$1,480.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Nhựa ALKYD RESIN ER-312-X-70FLV HàNG MớI 100%
|
tấn
|
$2,130.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt Nhựa Nguyên Sinh Poly Propylen ( PP GB PELL )
|
tấn
|
$1,070.50
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt Nhựa Nguyên Sinh High Density Polyetylen ( HDPE PELL )
|
tấn
|
$1,310.50
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|