Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh HDPE GF7660
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.52
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC (45P CT-12)
|
kg
|
$1.12
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP-263-01 (polypropylen), dạng nguyên sinh, màu trắng
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ( LLDPE 3305 )
|
kg
|
$1.57
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa POM DELRIN DE20171 BK602, (Polyaxetal), dạng nguyên sinh, hàng đóng 25kg/bao.Hàng mới 100%
|
kg
|
$1.84
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nhựa EVA dạng hạt
|
kg
|
$2.82
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE 2005HH (25 KG/BAO)
|
kg
|
$1.67
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS (dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa POM ( dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - POLYPROPYLENE (HOMOPOLYMER) GRADE H034SG
|
kg
|
$1.47
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh dùng trong công nghiệp :Wacker Belsil DM 28006 . Hàng mới 100%
|
kg
|
$3.30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PVC - P tổng hợp dùng cho Y tế (hạt nhựa nguyên sinh)
|
kg
|
$2.04
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP-BP-8363 BLACK
|
kg
|
$1.63
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Hạt nhựa ldpe (EVOLUE SP1071C)
|
kg
|
$1.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS VD100-HUA2618A
|
kg
|
$2.46
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP (SSPP-640)
|
kg
|
$1.37
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.59
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hạt nhựa abs
|
kg
|
$2.04
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa - EVA 210F
|
kg
|
$2.07
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HIPS
|
kg
|
$2.10
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - Polypropylene Resin Moplen HP525J
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.64
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Alkyd Resin Synolac S63BM2- Nhựa Alkyd nguyên sinh dạng lỏng. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng đóng trong 270 phuy x 190kg/phuy.
|
kg
|
$1.91
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa ABS - ACRYLONITRILE BUTADIEN STYRENE COPOLYMER nguyên sinh các loại (dạng hạt, dạng bột, dạng mảnh )
|
kg
|
$2.05
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt Nhựa ( HDPE F00952)
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP nguyên sinh PP H1045
|
kg
|
$1.49
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-HDPE (HIGH DENSITY POLYETHYLENE HDPE HF7000)
|
kg
|
$1.49
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Polypropylene (PP) chính phẩm nguyên sinh HT031
|
kg
|
$1.52
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.54
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
bột nhựa PVC dạng nguyên sinh S-65 (poly vinyl clorua chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác - loại khác - dạng bột)
|
kg
|
$1.02
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE (TAISOX 3470)
|
kg
|
$1.51
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE HDPE TAISOX 9003
|
kg
|
$1.55
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Acrylonitrile-Butadiene-styrene copolymer copolyme-không thuộc dạng phân tán-dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng (ABS RESIN ROHS) (ABS RESIN PA-717C)
|
kg
|
$1.71
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE 2426K
|
kg
|
$1.44
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.56
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP - PP RESIN 1102K
|
kg
|
$1.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa ABS dạng hạt _ ABS RESIN (Hàng mới 100%)
|
kg
|
$2.64
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Sillicone nguyên sinh dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm - SILLICONE FLUIDS SF1202 (Hàng mới 100%)
|
kg
|
$3.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa (LDPE PRIME GRADE LF2047A)
|
kg
|
$1.56
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh EVA( ELVAX 460)
|
kg
|
$1.56
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh (có nhiều công dụng) LUROL HF-900
|
kg
|
$3.57
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|