Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Đ/k G.H
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh (Polyetylen ) LLDPE Q2018H, mới 100%, đóng gói 25 kg/bao.
|
tấn
|
$1,270.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
POLYPROPYLENE (HOMOPOLYMER) GRADE: H034SG - Nhựa PP dạng nguyên sinh
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HIGH DENSITY POLYETHYLENE HDPE GRADE HDT9. Hàng mới, đóng 25kg/bao, tổng số 10.080 bao.
|
tấn
|
$1,490.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa ALKYD RESIN S-5060 dạng lỏng hàng mới 100%
|
tấn
|
$1,720.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.37
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa hạt tổng hợp HDPE E-3100
|
kg
|
$1.89
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Hạt nhựa POM Delrin DE20171 BK602 Black
|
kg
|
$1.99
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Hạt nhựa abs
|
kg
|
$3.67
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PE (LLDPE-4220S)
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa Polyetylen Styren dạng nguyên sinh (PS Resin)
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh (SILICONE COMPOUND)- HR-1961U(M)
|
kg
|
$3.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt Nhựa Nguyên Sinh Chính Phẩm LLDPE
|
tấn
|
$1,110.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
tấn
|
$1,370.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa PP nguyên sinh: PP HY301. Hàng mới 100% - dùng cho SX bao bì
|
tấn
|
$1,410.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Silicone dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa-AKASIL EMULSION DEM 35
|
kg
|
$1.80
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa polyetylen nguyên sinh LLDPE "linear low-density polyethylene". Dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa . Hàng mới 100%. Đóng gói bằng bao 25kg/bao, các bao được đóng trong 03 pallet.
|
kg
|
$2.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE (HF7000)
|
tấn
|
$1,370.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
hạt nhựa nguyên sinh POLYETHYLENE (LDPE RRSSIN TATANLENE LDF260GG)
|
tấn
|
$1,570.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
nhựa polyurethane dạng lỏng nguyên sinh dùng sản xuất tấm cách nhiệt ORITHANE RG 4550
|
tấn
|
$2,450.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE (High Density Polyethylene) - Grade: HD5502GA, hàng đóng 25kg/bao, mới 100%
|
tấn
|
$1,435.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh, LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN ( LDPE ) LOTRENE FD0374. 25Kg/ Bao.
|
tấn
|
$1,500.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE- LLDPE 218W
|
kg
|
$1.38
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt Nhựa HIGH DENSITY POLYETHYLENE GRADE NO.F1
|
kg
|
$1.46
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP - Polypropylene. Hàng mới 100%.
|
tấn
|
$1,380.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt Nhựa POLYETHYLENE(HDPE) F1 , Dạng Nguyên Sinh, Đóng Bao 25kg/Bao , Hàng Mới 100%
|
tấn
|
$1,385.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa : POLYPROPYLENE RESIN 1102 K dạng nguyên sinh , mới 100%
|
tấn
|
$1,470.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PE (F0554) Hàng đóng đồng nhất: 25Kg/Bao, 18 Pallet
|
kg
|
$1.28
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP (FY4012E) Hàng đóng đồng nhất: 25Kg/Bao; 72 Pallets
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa Polypropylene - AR564
|
kg
|
$1.71
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa POM DURACON M90CA CF2001 NATURAL
|
kg
|
$1.76
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE (LLDPE) GRADE: 218W (hạt nhựa PE dạng nguyên sinh. hàng mới 100%)
|
tấn
|
$1,240.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa POLYPROPYLENE (PP) nguyên sinh
|
tấn
|
$1,250.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
hạt nhựa nguyên sinh POLYETHYLENE LLDPE 218B hàng mới 100%
|
tấn
|
$1,325.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
HIGH DENSITY POLYETHYLENE (HDPE) GRADE B5429 (hạt nhựa PE dạng nguyên sinh. hàng mới 100%)
|
tấn
|
$1,370.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP7684KN
|
tấn
|
$1,520.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa Polypropylene - AR564
|
tấn
|
$1,710.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa alkyt nguyên sinh dạng bột nhão ZZ000-C0467
|
kg
|
$3.35
|
KNQ C.ty CP đại lý liên hiệp vận chuyển
|
CIF
|
Hạt nhựa PP (POLYPROPYLENE GRADE:S1003)
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Hạt nhựa HDPE-TYPE HDPE LH901 ( dạng nguyên sinh)
|
tấn
|
$1.48
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
POLYPROPYLENE RESIN - Nhựa PP dạng nguyên sinh
|
kg
|
$1.55
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Ankyt dạng lỏng (dạng nguyên sinh) có nhiều công dụng. Alkyd resin. Sánh, màu vàng nhạt. - ALKYD RESIN 3301-X-70
|
kg
|
$1.82
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS-1000
|
kg
|
$1.87
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Copolymer Acrylic dạng lỏng nguyên sinh ( UT-202 Acrylies Resim)
|
kg
|
$2.12
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
nhựa epoxit dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng. nhựa epoxy resin BE-503
|
kg
|
$2.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
DDU
|
Polyurethane resin(nhựa pu)
|
kg
|
$2.93
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicone nguyên sinh dạng phân tán - S9000-BT
|
kg
|
$3.82
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh (HDPE Grade: H5480S)
|
kg
|
$1.39
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa hạt tổng hợp HDPE
|
kg
|
$1.51
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Nhựa Ure nguyên sinh - QM-421-61 (Hàng mới 100%)
|
kg
|
$2.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bột nhựa PVC, dạng huyền phù (PVC SUSPENSION RESIN SIAMVIC 258RB) - Hàng mới 100%
|
tấn
|
$1,025.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CIF
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh: POLYETHYLENE RESIN (HDPE) GRADE: H5818J
|
tấn
|
$1,330.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP-1126NK (Polypropylene Resin). Hàng mới 100%, 25kg/bao
|
tấn
|
$1,510.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CFR
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene (Polyethylene D777C Resin (LDPE))
|
tấn
|
$1,630.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene Resin (PP) P750 J (Hàng mới 100% )
|
tấn
|
$1,700.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa ALKYD RESIN ER-111-M-80SHV hàng mới 100%
|
tấn
|
$2,020.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE (High Density Polyethylene) - Grade: 5200B, hàng đóng 25kg/bao, mới 100%
|
tấn
|
$1,400.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
HạT Nhựa Nguyen Sinh High Density Polyetylen ( HDPE PELL )
|
tấn
|
$1,050.50
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt Nhựa Nguyên Sinh Poly Propylen ( PP HO PELL )
|
tấn
|
$1,420.50
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|