Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Đ/k G.H
|
Bột nhựa PVC dạng nguyên sinh QS-1000F (poly vinyl clorua chưa pha trộn bất kỳ chất nào khác - lọai khác)
|
kg
|
$0.85
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
NHựA HạT/ PVC
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE
|
kg
|
$2.21
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Hạt nhựa nguyên sinh(LDPE2426H), hàng mới 100%. Đóng gói 25kg/bao
|
tấn
|
$1,570.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa polyurethane dạng nguyên sinh: DESMODUR IL 1451
|
kg
|
$2.95
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS (nguyên sinh)
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chất dẻo pvc (dạng hạt tròn, dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$1.34
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP (nguyên sinh)
|
kg
|
$1.65
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
ALKYD RESIN ALK111 , nhựa alkyd resin nguyên sinh dạng lỏng , mới 100% .
|
kg
|
$1.75
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa(Polyvinyl clorua): PVC RESIN TH-1000S
|
kg
|
$0.98
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựanguyên sinh PVC Suspension resin .Poly (vinyl clourua) TH -1300 dạng huyền phù mới 100%
|
tấn
|
$910.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.34
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa Polymer Propylene PP(BI452)
|
kg
|
$1.64
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS A569C-93142
|
kg
|
$2.84
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh LOW DENSITY POLYETHYLENE-LDPE Z530G,mới 100%
|
tấn
|
$1,200.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh polyetylen UL814, hàng mới 100%.
|
tấn
|
$1,450.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP nguyên sinh L-270A, dạng hạt, hàng mới 100%, nguyên liệu dùng trong sản xuất bao bì
|
tấn
|
$1,550.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh ABS Resin Grade A175G-08675 loại không phân tán, mới 100%
|
tấn
|
$2,455.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS T700-314
|
kg
|
$2.27
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Low Density Polyethylene LDF260GG, hàng đóng gói 25Kgs/bao. Hàng mới 100%
|
tấn
|
$1,430.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene ( LDPE Resin titanlene , LDF 260GG) , mới 100%, 25.1kg/bao
|
tấn
|
$1,570.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene VPP074-C Black (PP Resin propylene corpolymer),Hàng mới 100%
|
tấn
|
$1,634.69
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP HOMO grade 510p
|
tấn
|
$1,500.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa PVC dùng SX dây AVSSH
|
kg
|
$2.99
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhưa LDPE (Low Density Polyethylene (LDPE) "Lotrene" FD0474)
|
tấn
|
$1,500.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Nhựa hạt Linear Low Density Polyethylene FD21HS
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Hạt Nhựa HDPE F00952
|
kg
|
$1.40
|
Khu chế xuất Linh Trung
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE 218W ( polyetylen) 1980 bao x 25kg= 50590kg
|
tấn
|
$1,290.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE (PP) CL. Hàng mới, đóng 25kg/bao
|
tấn
|
$1,390.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PS - DENKA STYROL MW1-301 (GENERAL PURPOSE POLYSTYRENE)
|
kg
|
$1.55
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LDPE
|
tấn
|
$885.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE F00952
|
tấn
|
$1,320.00
|
Tại chỗ
|
DDU
|
Hạt nhựa PE EHM6007
|
tấn
|
$1,350.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh POLYETHYLENE(LLDPE) 218N ( dạng nhựa để vè thổi làm thành màng nhựa) hàng mới 100%.
|
tấn
|
$1,360.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa Polypropylene - AR564
|
tấn
|
$1,556.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LDPE N7-25. (LOW DENSITY POLYETHYLENE). Hàng mới, đóng 25kg/bao
|
tấn
|
$1,670.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột nhựa PVC nguyên sinh dạng huyền phù:: S-70, chưa pha trộn với bất kỳ chất nào, hang moi 100%,1000kg/bao, hàng là nguyên liệu sản xuất vải tráng PVC
|
kg
|
$0.85
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa PP nguyên sinh dạng hạt
|
kg
|
$1.03
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Silicone dạng nguyên sinh - Modified silicone polymer emulsion / CCS
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE - TAISOX HDPE 8001
|
kg
|
$1.44
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS-1000
|
kg
|
$1.87
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa alkyt dạng lỏng,dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng E770-70% (TAIWAN) ALKYD RESIN
|
kg
|
$2.07
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE ( GRADE HD5000S)
|
kg
|
$1.56
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Hạt nhựa PS RESIN THH102-1A758-VH
|
kg
|
$1.87
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh
|
kg
|
$1.98
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene RESIN (PP) GRADE P400S, hàng đóng gói 25Kgs/bao. Hàng mới 100%
|
tấn
|
$1,425.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE 150E(dạng chính phẩm nguyên sinh). mới 100%
|
tấn
|
$1,600.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene Grade H38G-02, hàng mới 100%. Đóng gói trong bao 25kg/bao.
|
tấn
|
$1,470.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|