Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Đ/K giao hàng
|
HạT NHựA NGUYÊN SINH POLY PROPYLEN ( PP HOMO PELL)
|
TAN
|
$1,460.50
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Nhựa Eva (Dạng hạt)
|
KG
|
$2.10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt Nhựa PE Dạng chính phẩm nguyên sinh POLYETHYLENE RESIN , mPE M3410EP, hàng đóng thống nhất 25 kg/bao, Tổng cộng 990 bao,
|
TAN
|
$1,560.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
HạT NHựA NGUYÊN SINH CHíNH PHẩM HDPE HàNG MớI 100%
|
TAN
|
$1,400.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
CIF
|
Hạt nhựa màu PET nguyên sinh (C+PET)
|
KG
|
$1.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nhựa ABS (dạng hạt, không phân tán trong nước), mới 100%
|
KG
|
$1.68
|
Cảng Hải Phòng
|
CANDF
|
PP01/Hạt nhựa P.P
|
KG
|
$2.62
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chất dẻo pe ( hạt tròn,màu trắng,dạng nguyên sinh)
|
KG
|
$2.65
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC
|
KG
|
$2.89
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh ( ABS XR401-9001)
|
KG
|
$3.23
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa chính phẩm nguyên sinh HDPE loại HHM5502LW
|
TAN
|
$1,420.00
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
DDU
|
Hạt nhựa LDPE chính phẩm dạng nguyên sinh_LDPE 2426H
|
TAN
|
$1,510.00
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
DDU
|
NHựA HạT/ PVC
|
KG
|
$1.20
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
NHựA HạT POM
|
KG
|
$1.50
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Hạt nhựa PS Resin THH102 HSC-1A726
|
KG
|
$1.90
|
Tại chỗ
|
DDU
|
Hạt nhựa PP, Prime Polypro, PPE, PP+MP các loại
|
KG
|
$2.39
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Hạt nhựa ABS EF378L 93598 (Jack Black)
|
KG
|
$2.88
|
Tại chỗ
|
DDU
|
Silicon dạng nguyên sinh dùng trong Công nghiệp : WACKER BELSIL DM 28006
|
KG
|
$3.55
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh, mới 100%, 25kg/bao - POLYPROPYLENE (HOMOPOLYMER) GRADE NO. H030SG
|
TAN
|
$1,540.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh (LDPE granules) TITANVENE LL0209SR
|
KG
|
$1.45
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa hạt PVC Compound EL079A/BS047
|
KG
|
$1.90
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
ALKYD RESIN G8 074-70, nhựa alkyd resin nguyên sinh dạng lỏng
|
TAN
|
$1,520.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE (High Density Polyethylene) Film Grade 7000F. Hàng mới 100%; 25kg tịnh/bao
|
TAN
|
$1,430.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP (Polypropylen) dạng nguyên sinh
|
KG
|
$1.17
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa POM Duracon M90CA CF2001 Natural
|
KG
|
$1.75
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Nhựa hạt tổng hợp HDPE
|
KG
|
$2.16
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS UMG VD100-HUA2618A
|
KG
|
$2.70
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE HJ362
|
KG
|
$3.18
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE LF520H
|
KG
|
$3.35
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Bột nhựa PVC nguyên sinh TH 1000R, dạng huyền phù, hàng đóng 25kgs/bao. Hàng mới 100%
|
TAN
|
$1,080.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP SHY 300
|
KG
|
$1.55
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa LLDPE Z4220S
|
KG
|
$1.57
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa PolyStyrene
|
KG
|
$1.82
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Ankyt dạng lỏng, dạng nguyên sinh (dạng sánh, màu nâu; thành phần chính là alkyd resin)- R1470 (RL7470A)
|
KG
|
$1.89
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa - E.V.A COPOLYMER
|
KG
|
$2.19
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh loại XL8080NTS (hàng mới 100%, dùng trong SX cáp điện)
|
KG
|
$2.40
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS - ABS Resin SD-0190 H NP , dạng hạt, hình trụ tròn, nguyên sinh dùng sản xuất thân nón bảo hiểm
|
KG
|
$2.58
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh (SILICONE COMPOUND) - HR-1961U(M)
|
KG
|
$3.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDE ( Linear Low Density Polyethylene ) - Grade: LLD3224, hàng đóng 25kg/bao, mới 100%
|
TAN
|
$1,350.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE (High Density Polyethylene) 5502. Hàng mới 100%; 25kg tịnh/bao
|
TAN
|
$1,430.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh loại H5300 dùng làm vỏ bao xi măng. Hàng mới 100%
|
TAN
|
$1,680.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PS dạng hạt ,màu đen ,thành phần chính là polystyrene ,chất màu.Loại khác -dạng hạt,dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng -MAYRANE PS BLACK(BK022542)
|
KG
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bột nhựa PVC: polyvinyl clorua. Hàng mới 100%, gồm 3600 bao đóng trong 3cont 40.
|
KG
|
$1.84
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa Alkyds
|
KG
|
$2.37
|
Cảng Tổng hợp Bình Dương
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LDPE ( low Density Polyethylene ) - Grade: C150Y, hàng đóng 25kg/bao, mới 100%
|
TAN
|
$1,650.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Polypropylene dạng hạt, loại BA202E
|
KG
|
$3.51
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
TAN
|
$1,425.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-HDPE (HDPE RESIN F1)
|
KG
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa HDPE
|
KG
|
$1.41
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa polypropylene nguyên sinh
|
KG
|
$1.75
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN F1. Hàng mới, đóng 25kg/bao, tổng số 1980 bao.
|
TAN
|
$1,380.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP Resin - Grade: 1102k, hàng đóng 25kg/bao, mới 100%
|
TAN
|
$1,625.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PE polyethylene - HDPE F00952
|
KG
|
$1.34
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP (HC116FB BAG 25/1375 KG POLYPROPYLENE)
|
KG
|
$1.59
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CANDF
|
Hạt nhựa PS - DENKA STYROL MW1-301 (GENERAL PURPOSE POLYSTYRENE)
|
KG
|
$1.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa - POM M90-44 CF2001
|
KG
|
$1.82
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Hạt nhựa PS - GPPS SAB 3090S-1 WH
|
KG
|
$2.22
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS - ABS SAC 1029T WH
|
KG
|
$3.12
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột s-60
|
KG
|
$1.13
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-HDPE
|
KG
|
$1.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CANDF
|
Nhựa alkyt dạng lỏng,dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng ETERKYD 2109-M-55-1 SOYBEAN ALKYD RESIN
|
KG
|
$1.64
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP
|
KG
|
$1.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa pe
|
KG
|
$1.77
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh PS (Polystyren) 350S
|
KG
|
$1.96
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
hạt nhựa dạng nguyên sinh ABS-D120F
|
KG
|
$2.51
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE B1
|
TAN
|
$880.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PS-HIPS BLACK
|
KG
|
$1.24
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa HDPE
|
KG
|
$1.51
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa polystyren - PS RESIN NATURAL
|
KG
|
$1.67
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa abs
|
KG
|
$2.30
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa PP LH922 BLACK
|
KG
|
$2.48
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
bột nhựa PVC nguyên sinh dạng huyền phù mới 100% ( PVC suspension resin Siamvic 258RB )
|
TAN
|
$1,065.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CIF
|
Hạt nhựa Polyethylene nguyên sinh ( LLDPE) Grade :M3804RU ,mới 100%
|
TAN
|
$1,420.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE(High density polyethylene)5200B, hàng đóng gói 25Kg/Bao. Hàng mới 100%
|
TAN
|
$1,440.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE(Linear low density polyethylene) LF2047A, hàng đóng gói 25Kg/bao. Mới 100%
|
TAN
|
$1,576.56
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh các loại (có nhiều công dụng) LUROL HF-700
|
KG
|
$3.99
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP nguyên sinh chính phẩm 1102K
|
TAN
|
$1,604.65
|
Cảng Vict
|
CFR
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene 132I Low density (đóng bao 25kgs)
|
TAN
|
$1,660.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|