Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Phương thức TT
|
hạt nhựa pvc dạng nguyên sinh hiệu chữ trung quốc
|
kg
|
$1.00
|
Ga Hà nội
|
DAF
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh PS (Polystyrene) BK
|
kg
|
$1.22
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyurethan
|
kg
|
$1.78
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh màu đen, mới 100%
|
kg
|
$1.92
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP hỗn hợp
|
kg
|
$2.21
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh màu đỏ, mới 100%
|
kg
|
$2.28
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh màu xanh, mới 100%
|
kg
|
$2.54
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa EPOXY resin E-12 dạng nguyên sinh ,hàng mới 100%
|
kg
|
$2.90
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa TPU
|
kg
|
$2.90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bột nhựa Melamine nguyên sinh, dùng để đúc. MELAMINE RESIN M239
|
tấn
|
$940.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa polyme từ etylen, dạng nguyên sinh loại HDPE ELTEX B4020 LG/34, 25kg/bao, nguyên liệu sản xuất bao bì.
|
tấn
|
$2,280.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh (TEGO FOAMEX 8030)
|
kg
|
$4.29
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa polyethylene dẻo, chịu nhiệt chính phẩm dạng nguyên sinh - HTF8534/18_B102 THERMOLAS K
|
kg
|
$32.55
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIP
|
Nhựa hạt PP
|
kg
|
$1.04
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
NHựA HạT/PVC
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
NHựA HạT/ POM
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS EF378L 17813
|
kg
|
$2.88
|
Tại chỗ
|
DDU
|
Hạt nhựa chính phẩm nguyên sinh pp Polypropylene PP prime Virgin IRPC 1126NK
|
tấn
|
$1,590.00
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
DDU
|
Silicon dạng nguyên sinh- FLUID 350 (SILICONE OIL) - 200 Kgs Net/Drum- (Chứng thư gíam định TT3 số 0927/N3.11/TĐ ngày 01/04/2011).
|
tấn
|
$2,800.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa ALKYD RESIN --EDKYD 801-83--Hàng mới 100%
|
kg
|
$2.10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa POM Duracon M90CA CF2001 Natural
|
kg
|
$1.75
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Hạt nhựa ABS
|
kg
|
$2.44
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Bột nhựa PVC nguyên sinh - PVC SUSPENSION RESIN GB 5761-2006 (PVC-SG5)
|
tấn
|
$1,130.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
HạT NHựA PE
|
kg
|
$1.12
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa Polyetylen styren dạng nguyên sinh 40 bag (750 kg/bag)
|
kg
|
$1.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP
|
kg
|
$1.77
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa nguyên sinh HIPS
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
SILICONE NGUYÊN SINH ( MÃ :SH0050U)
|
kg
|
$3.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LDD 3224 (LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE)
|
tấn
|
$1,230.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Linear Low Density Polyethylene (LLDPE) - Dạng nguyên sinh
|
tấn
|
$1,240.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PE (hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu) - LD955
|
tấn
|
$1,620.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP dùng để SX các sản phẩm nhựa(SYNTHETIC RESIN PP L-270A)
|
tấn
|
$1,890.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh HI121H ABS resin grade HI121H
|
tấn
|
$2,100.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene (PP Resin) HF029
|
tấn
|
$1,660.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh hdpe
|
kg
|
$1.33
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PS
|
kg
|
$1.80
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa POM Duracon M90-44 CF2001 Natural
|
kg
|
$2.15
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa abs
|
kg
|
$2.72
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt LLPE RESIN OFF GRADE E2
|
tấn
|
$1,480.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.28
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PE (Polyethylene-LLDPE)
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP( HC116FB BAG 25/1375 KG POLYPROPYLENE)
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Hạt nhựa POM DE20171 BLACK
|
kg
|
$1.78
|
Tại chỗ
|
DDU
|
Hạt nhựa ABS UMG VD100-HUA2168A
|
kg
|
$2.65
|
Tại chỗ
|
DDU
|
Nhựa nguyên sinh dạng lỏng : ALKYD RESIN 228-60
|
kg
|
$0.90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bột nhựa PVC (Polyvinyl clorua)
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh PS (Polystyrene) (GPPS-525N)
|
kg
|
$1.65
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HIPS
|
kg
|
$2.08
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS PA757
|
kg
|
$2.36
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa PP
|
kg
|
$2.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PET RAMAPET - S1( Polyethylen Terephthalat)
|
kg
|
$1.62
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP chính phẩm dạng nguyên sinh - Grade : Moplen Random copolymer RP348N
|
kg
|
$1.62
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa PS Resin THH102 Transparance
|
kg
|
$1.63
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh màu đen POM F20-03 T9100
|
kg
|
$2.93
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Hight Density PolyEtylene ( HDPE pell; 1 bulkload)
|
tấn
|
$1,230.50
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Poly Propylene ( PP Pell, 86 pkgs)
|
tấn
|
$1,250.50
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Line- Low Density Poly Etylene ( LLDPE pell; 4 bulkload)
|
tấn
|
$1,260.50
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|