Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Hạt nhựa PVC nguyên sinh
|
kg
|
$1.30
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - POLYPROPYLENE GRADE 1104K
|
kg
|
$1.56
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyurethan
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa -EVA( Ethylene Vinyl Acetate)
|
kg
|
$2.21
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Silicon dạng nguyên sinh - SILICONE TCR-618 (Hàng đựng trong thùng thiếc; N.W: 25 kg; G.W 26.8 kg)
|
kg
|
$3.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa EVA dạng hạt
|
kg
|
$2.82
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh - TEGO FOAMEX 8030 loại 210kg/phuy dùng cho ngành công nghiệp sơn. Hàng MớI 100 %. Hạn sử dụng 12/01/2014
|
kg
|
$3.52
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC
|
kg
|
$1.55
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa POM DELRIN DE20171 NC010 NATURAL(1Bao=25Kg)
|
kg
|
$1.81
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa HIPS STYRON A-TECH 1180 NAT (1Bao=25Kg)
|
kg
|
$2.08
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP nguyên sinh dạng hạt H030SG
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Nhựa Alkyd dạng nguyên sinh ngành nhựa. ALKYD RESIN CR 1423-70.(200 KG/DR) Dạng lỏng. Theo QĐ số:36/2008/QĐ-BTC ngày 12/06/2008
|
kg
|
$1.79
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa: Bột nhựa PVC Resin: Polyvinyl clorua: PVC RESIN S-1007
|
kg
|
$1.07
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa polypropylen dạng nguyên sinh- PP/PELLET/ WHITE (Hàng mới 100%)
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa abs
|
kg
|
$2.39
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa Epoxy nguyên sinh dạng lỏng (EPOXY RESIN BASE 1)
|
kg
|
$2.76
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE (7635)
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa HDPE (MF5000)
|
kg
|
$1.55
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hạt nhựa PP Y130U
|
kg
|
$1.58
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa - EVA 180F
|
kg
|
$1.96
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PS (HIPS 576H - NATURAL)
|
kg
|
$2.04
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PVC nhũ tương dạng bột, dạng nguyên sinh (PVC PASTE RESIN PSH-31)
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE chính phẩm dạng nguyên sinh - Grade: Titanlene LDF260GG
|
kg
|
$1.56
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP
|
kg
|
$1.58
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt Nhựa POM DURACON M90-44 CF2001 NATURAL (1Bao=25Kg)
|
kg
|
$1.82
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP ( POLYPROPYLENE PP H1045)
|
kg
|
$1.54
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.49
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Hạt nhựa PS - HIPS SFC 2535S-1 BL (Polystyrene)
|
kg
|
$2.72
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicon Dạng Nguyên Sinh , RBB - 6670 - 70 ( 20 kg/carton )
|
kg
|
$2.90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIP
|
Hạt nhựa PP nguyên sinh
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
bột nhựa PVC dạng nguyên sinh S-65 (poly vinyl clorua chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác - loại khác - dạng bột)
|
kg
|
$1.02
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE 8050
|
kg
|
$1.52
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Acrylonitrile-Butadiene-styrene copolymer copolyme-không thuộc dạng phân tán-dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng (ABS RESIN ROHS) (ABS RESIN PA-717C)
|
kg
|
$1.62
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa từ EVA
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh ABS
|
kg
|
$1.96
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa ALKYD dạng lỏng nguyên sinh - ALKYD RESIN 208-60
|
kg
|
$2.10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
SILICON nguyên sinh dạng hạt
|
kg
|
$3.21
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PVC nhũ tương dạng bột, dạng nguyên sinh (PVC PASTE RESIN 77GP)
|
kg
|
$1.44
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE
|
kg
|
$1.51
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP - POLYPROPYLENE RESIN - P600F
|
kg
|
$1.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS dạng hạt _ ABS RESIN (Hàng mới 100%)
|
kg
|
$2.63
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Sillicone dùng trong ngành mỹ phẩm - SILICONE FLUIDS SF1204 (Hàng mới 100%)
|
kg
|
$3.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicone emulsion dạng nguyên sinh phân tán dùng trong sản xuất công nghiệp - BC 96/042
|
kg
|
$2.21
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE HIPS (dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$1.23
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa từ EVA
|
kg
|
$1.99
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất dầu gội (Silicon nguyên sinh dạng phân tán trong môI trường nước) - Xiameter (R) Mem-1785 Emulsion (Macro silicone)
|
kg
|
$2.28
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIP
|