Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Đ/K giao hàng
|
Nhựa hạt ABS
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
POLYPROPYLENE COMPOUND GRADE : 5014 MAT . HạT POLYPROPYLENE DạNG NGUYêN SINH .
|
kg
|
$2.92
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Silicon dạng lỏng
|
kg
|
$3.33
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh POLYPROPYLENE (HOMOPOLYMER) GRADE NO : H030SG (25kgs/bao), mới 100%
|
tấn
|
$1,468.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HIG DENSITY POLYPROPYLENE RESIN HD6070UA mới 100%
|
tấn
|
$1,460.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa Polyethylene Terephthalat (PET) dạng nguyên sinh. Grade: RAMAPET-BL 8050 J - (Hàng có CO Form D)
|
tấn
|
$1,680.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa POM Delrin De20171 BK602 Black
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Nhựa ABS nguyên sinh
|
kg
|
$2.99
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
PP/Hạt nhựa pp (polypropylene) dạng nguyên sinh: POLYPROPYLENE GARE SB-520X
|
kg
|
$1.75
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nhựa PHENOL RESIN LIQUID nguyên sinh, dạng Lỏng, model: TD-2207. Mới 100%.
|
kg
|
$2.05
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa - E.V.A COPOLYMER
|
kg
|
$2.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa AS
|
kg
|
$2.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PHENOL RESIN POWER nguyên sinh, dạng bột, model: GA-1374. Mới 100%.
|
kg
|
$2.70
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh XL2808BK (hàng mới 100%,dùng trong SX cáp điện)
|
kg
|
$3.06
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa POLYETHYLENE LLD 3224 dạng nguyên sinh , đóng bao 25kg , hàng mới 100%
|
tấn
|
$1,350.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa polypropylene J801- dạng nguyên sinh, mới 100%
|
tấn
|
$1,790.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh HDPE GRADE: EGDA-6888, 25KG/BAO
|
tấn
|
$1,460.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh, 25kg/bao - POLYPROPYLENE RESIN GRADE HF029
|
tấn
|
$1,660.00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
CFR
|
Nhựa hạt ABS
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Polyurethanes dạng nguyên sinh dùng để sx tấm cách nhiệt: ELASTOPOR H3610/0 C-B (1DRUM = 250KGS)
|
kg
|
$1.95
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Nhựa PS nguyên sinh
|
kg
|
$1.96
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa ACRYLIC POLYOL SETALUX 1200 XX50,dạng lỏng nguyên sinh, không phân tán trong nước, hàng mới 100%
|
kg
|
$2.77
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa ABS nguyên sinh
|
kg
|
$3.04
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Silicone dạng nguyên sinh dùng trong thực phẩm-AKASIL ANTIFOAM 30P
|
kg
|
$4.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LOW DENSITY POLYETHYLENE BRAND PETLIN N125Y, hàng mới 100% ( hàng đóng 25kgs/bao )
|
tấn
|
$1,670.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS TOYOLAC T100-MPM. Dạng hạt nguyên sinh, không phân tán, mới 100%. 25kg/bao.
|
tấn
|
$2,838.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh - polypropylene resin 1102k mới 100%. Tổng trọng lượng bình quân: 25kg/bao
|
tấn
|
$1,620.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh - Polyethylene Grade (HDPE) HF09522.Hàng mới 100%
|
tấn
|
$1,430.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC dùng sx dây AVSS
|
tấn
|
$1,805.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh LLDPE. Loại: LOTRENE Q1018H (Hàng mới 100%))
|
tấn
|
$1,310.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh MARLEX HIGH DENSITY POLYETHYLENE HHM TR-144, 25KG/BAO
|
tấn
|
$1,470.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa Polyethylene grade FD21HS dạng nguyên sinh, hàng mới 100%
|
tấn
|
$1,370.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh Polyethylene LDPE CD18N. Hàng đóng 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
tấn
|
$1,370.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa Linear Low Density Polyethylene (LLDPE) - Dạng nguyên sinh
|
tấn
|
$1,370.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh Polyethylene HDPE F1. Hàng đóng 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
tấn
|
$1,380.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt Nhựa Nguyên Sinh Polypropylene 1100N ( PolyPropylene Resin Grade 1100N)
|
tấn
|
$1,590.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CFR
|
POLYPROPYLENE (HOMOPOLYMER) GRADE: H034SG - Nhựa PP dạng nguyên sinh
|
kg
|
$1.62
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE 21HN
|
tấn
|
$1,328.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa High Density Polyethylene (HDPE) dạng nguyên sinh
|
tấn
|
$1,430.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa Polyethylene dạng nguyên sinh VISTAMAXX 6102, 25KG/BAO
|
tấn
|
$2,850.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
POLYPROPYLENE RESIN - Nhựa PP Dạng Nguyên Sinh
|
kg
|
$1.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PVC nhũ tương dạng bột, dạng nguyên sinh (PVC PASTE RESIN)
|
kg
|
$1.88
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Alkyd Resin dạng lỏng (ALKYD RESIN 430 - 70)
|
kg
|
$2.04
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
NHựA POLYESTER RESIN URALAC P-4901
|
kg
|
$2.49
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyuetan
|
kg
|
$3.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Epoxy nguyên sinh (EPORITE 5502A)
|
kg
|
$3.71
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa POLY PROPYLENE PPT35M7 7P035W , Hàng mới 100%
|
kg
|
$2.05
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa polyurethan lỏng
|
kg
|
$2.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh
HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN -H555J
|
tấn
|
$1,510.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
POLYPROPYLENE nguyên sinh dạng hạt, hàng mới 100%.
|
tấn
|
$1,625.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm: POLYPROPYLENE RESIN MOPLEN HP6014
|
tấn
|
$1,700.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CIF
|
Nhựa ALKYD RESIN ER-111-M-80SHV HàNG MớI 100%
|
tấn
|
$2,020.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|