Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Nhựa dạng hạt dạng nguyên sinh (hạt EVA)
|
kg
|
$2.40
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC Compound SA78 dạng nguyên sinh đã pha màu dùng SX dây cáp điện
|
kg
|
$1.12
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - Polypropylene PPH-F03D
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa POM DELRIN DE20171 - NC010, (Polyaxetal), dạng nguyên sinh, hàng đóng 25kg/bao.Hàng mới 100%
|
kg
|
$1.84
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nhựa EVA dạng hạt
|
kg
|
$2.83
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa TPU
|
kg
|
$3.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa PVC
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa POM (dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$1.65
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa lỏng dùng sản xuất sơn ALKYD RESIN S-5060 (Mới 100%)
|
kg
|
$1.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PET loại Pet Resin, Ramapet S1
|
kg
|
$1.39
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
ALKYD RESIN 318A - Nhựa Alkyd dạng lỏng nguyên sinh
|
kg
|
$1.68
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột kaneka vinyl s-1001n
|
kg
|
$1.02
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP (Polypropylen) dạng nguyên sinh
|
kg
|
$1.79
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa hạt tổng hợp HDPE
|
kg
|
$1.91
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Hạt nhựa abs
|
kg
|
$2.39
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.32
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa PP (SSPP-640). Hàng mới 100%
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE (9730)
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
EVA 180 F - Hạt nhựa EVA 180 F
|
|
|
|
|
(Ethylen vinyl axetate copolymer)
|
kg
|
$1.75
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Silicone HR-2970U(T)-1 (dạng keo - nguyên sinh)
|
kg
|
$4.80
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$1.37
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.37
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - Polypropylene Resin Grade HF029
|
kg
|
$1.44
|
ICD Phước Long (Sài Gòn)
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh ( polypropylene resin moplen HP525J)
|
kg
|
$1.46
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bột nhựa PVC (Chưa pha trộn các chất khác): polyvinyl clorua.Hàng mới 100%
|
kg
|
$1.46
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP (Là polypropylen, loại khác, dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng)-PP RESIN TITANPRO 6331
|
kg
|
$1.49
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nguyên Liệu Dùng Trong SX Sơn : SYNOLAC S63EHV70 ( Nhựa Alkyd dạng nguyên sinh)-Số container : GLDU9741915
|
kg
|
$1.75
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt Nhựa POM DURACON M90CA CF2001 NATURAL(1Bao=25Kg)
|
kg
|
$1.76
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylen
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa POLYNL PVC màu đen TPEF 120A0 dạng nguyên sinh ở dạng hạt và đã được hóa dẻo
|
kg
|
$1.76
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa polyethylene/LDPE FD0274
|
kg
|
$1.41
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE Lotrene dùng để sản xuất sản phẩm nhựa
|
kg
|
$1.52
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt Nhựa ( HDPE F00952)
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.34
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP
|
kg
|
$1.44
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.34
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa PP
|
kg
|
$1.39
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE M80064S
|
kg
|
$1.49
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh: LDPE CROSSLINHK OFF - GRADE NATURAL
|
kg
|
$1.15
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa Polyme từ Etylen dạng nguyên sinh LDPE RESIN TITANLENE LDF260GG
|
kg
|
$1.84
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
DDU
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE ( HDPE TAISOX ) 9003, Hàng mới 100%
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC (nguyên sinh)
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE (Nguyên liệu để sản xuất vải bạt)
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
ALKYD RESIN H505 - Nhựa Alkyd dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn
|
kg
|
$1.75
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE dạng nguyên sinh trọng lượng riêng >0,94 g/cm3
|
kg
|
$1.41
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa pp - PP RESIN 1102K (OFF GRADE) (polypropylen)
|
kg
|
$1.53
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
ALKYD RESIN BECKOSOL SP-6503-70-HV-Nhựa ALKYD RESIN BECKOSOL SP-6503-70-HV. Hàng mới 100%
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa epoxit (dạng lỏng) dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất sơn - EPOXY RESIN (EPOTEC YD 011X75) - Mới 100%
|
kg
|
$2.25
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS _ ABS RESIN (Hàng mới 100%)
|
kg
|
$2.58
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicone Emulsion dạng nguyên sinh phân tán dùng trong sản xuất công nghiệp - BC 96/042
|
kg
|
$2.85
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE
|
kg
|
$1.09
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa EVA
|
kg
|
$1.58
|
Cảng Vict
|
CFR
|
Silicon dạng nguyên sinh các loại (có nhiều công dụng) LUROL HF-900
|
kg
|
$3.57
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|