Tên hàng
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
Cửa khẩu
|
Đ/kiện giao hàng
|
Hạt nhựa màu ABS
|
tấn
|
$120.00
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh POLYSTYROL 168 N
|
kg
|
$2.44
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh dùng để sản xuất màng MPE M3410EP - Hàng mới 100% - 25 KGS/01 Bao.
|
tấn
|
$1,600.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Hạt nhựa POLYETHYLENE nguyên sinh LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE SURPASS FPS-117-C
|
tấn
|
$1,730.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Epoxy nguyen sinh 6101 dạng lỏng hàng mới 100%
|
kg
|
$0.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
COUMARONE INDENE RESIN Nhựa coumarone indene nguyên sinh dạng hạt (25kg/bao)
|
kg
|
$0.79
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh
|
kg
|
$0.80
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hạt nhựa PP Polypropylence, hàng mới 100%
|
kg
|
$1.00
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hạt nhựa URE nguyên sinh màu trắng 1100, mới 100%
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PVC đã hóa dẻo (chịu nhiệt, chịu dầu, chịu lửa, chịu được nhiệt độ 70 độ C),mới 100%
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicon nguyên sinh Release agent 1501/500, mới 100%
|
kg
|
$7.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyurethan Dạng Nguyên Sinh : DESMODUR IL 1451
|
kg
|
$2.90
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CIF
|
NHựA HạT HDPE
|
kg
|
$1.04
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
NHựA HạT/ PVC
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
NHựA HạT POM (polyetylen)
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
NHựA HạT/ TPE
|
kg
|
$1.80
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
NHựA HạT/TPR
|
kg
|
$1.80
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP, Prime Polypro, PPE, PP+MP các loại
|
kg
|
$2.19
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Nhựa polyurethane dạng nguyên sinh: DESMOPHEN A 13001 X
|
kg
|
$2.50
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CIF
|
Silicon dạng Nguyên sinh : Wacker Belsil DM 28006
|
kg
|
$3.55
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|