Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Silicon dạng nguyên sinh Xiameter (R) PMX-200 Silicone Fluid 200 CS (Silicon DC 200-200cst)
|
kg
|
$2.91
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CIP
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - Polypropylene HP522J
|
kg
|
$1.46
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh hiệu Plte & hiệu chữ Trung Quốc, hàng mới 100%
|
kg
|
$1.00
|
Ga Hà nội
|
DAF
|
Hạt nhựa polypropylen
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa Polyethylen LDPE 2426K
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa abs
|
kg
|
$2.15
|
KCN Mỹ Phước (Bình Dương)
|
CIF
|
Silicone dạng nguyên sinh dạng khối mềm dẽo màu trắng dùng để SX SP cao su
|
kg
|
$3.80
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE GA3750
|
kg
|
$1.52
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS (dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa HIPS STYRON A-TECH 1180 NAT(1Bao=25Kg)
|
kg
|
$2.02
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt Nhựa POM DELRIN 1700SL NC010 (1Bao=25Kg)
|
kg
|
$2.81
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - POLYPROPYLENE (HOMOPOLYMER) GRADE H034SG
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE (HDT10)
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh dùng trong công nghiệp : Wacker Belsil DM 28006 . Hàng mới 100%
|
kg
|
$3.30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Alkyd Resin CR 1486-70 TN. Nhựa nguyên sinh dạng lỏng dùng trong CN sơn. Mới 100%.
|
kg
|
$1.69
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa hạt nguyên sinh ABS ( ABS 10JK2A Natural ), ( hạt nhựa ở dạng không phân tán trong nước ). Hàng mới 100%
|
kg
|
$2.24
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa Epoxy nguyên sinh dạng lỏng (EPOXY RESIN BASE 1)
|
kg
|
$2.76
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Silicone dạng nguyên sinh dùng trong ngành dệt - MAGNASOFT 310
|
kg
|
$3.30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE ( 25 kg/bao), hàng mới 100%
|
kg
|
$1.10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Hạt nhựa PP H1500 Polyprolene - dạng nguyên sinh ,mới 100%
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa HDPE (MF5000)
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE 9730
|
kg
|
$1.56
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa EVA dạng nguyên sinh có nhiều công dụng--E180F-25WN
|
kg
|
$1.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa abs
|
kg
|
$2.17
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa epoxit nguyên sinh dạng lỏng (KER 3001MSQX75)
|
kg
|
$2.88
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicone dạng nguyên sinh - SI6071Z
|
kg
|
$4.27
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$1.37
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE (EFDC-7050)
|
kg
|
$1.39
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - Polypropylene Resin Grade HF029
|
kg
|
$1.46
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP - MOPLEN HP456J (Polypropylene)
|
kg
|
$1.49
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE-LDPE (LOW DENSITY POLYETHYLENE TITANLENE LDC801YY)
|
kg
|
$1.51
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa alkyt nguyên sinh dạng lỏng
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa ABS - ACRYLONITRILE BUTADIEN STYRENE COPOLYMER nguyên sinh các loại (dạng hạt, dạng bột, dạng mảnh )
|
kg
|
$2.05
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Polyurethan dạng nguyên sinh (Elastopor H3610/0 C-B), hàng mới 100%, dùng để sản xuất Tôn cách nhiệt PU
|
kg
|
$2.28
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
kg
|
$1.34
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.34
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP
|
kg
|
$1.47
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE PS253S (Polyetylen)
|
kg
|
$1.41
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - Sumitomo Polypropylene FS3011E
|
kg
|
$1.47
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa EVA
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa POM DURACON M90S CF2001 NATURAL
|
kg
|
$2.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP nguyên sinh
|
kg
|
$1.39
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC (nguyên sinh)
|
kg
|
$1.38
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP (POLYPROPYLENE GRADE:T1002)
|
kg
|
$1.51
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Nhựa Eva (Dạng hạt)
|
kg
|
$1.56
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Amino - AMINO RESIN (BR-45A65).Dùng trong CN SX sơn (Hàng mới 100%)
|
kg
|
$1.72
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa lỏng alkyd nguyên sinh dạng lỏng 103, 200kg/thùng, nguyên liệu sản xuất sơn
|
kg
|
$1.81
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE H5840B
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PVC nhũ tương dạng bột, dạng nguyên sinh (PVC PASTE RESIN 77GP)
|
kg
|
$1.44
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa polyetylen dạng nguyên sinh: LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN GRADE: LL8420A
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa pp - PP RESIN 1102K (OFF GRADE) (polypropylen)
|
kg
|
$1.53
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nhựa alkyd Alkyd Resin ER-111-M-70SHV- 4 dùng sản xuất sơn
|
kg
|
$1.75
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HIPS chính phẩm dạng nguyên sinh mới 100% - Grade: HI650
|
kg
|
$1.96
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CF
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh (HDPE)
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|