Mặt hàng
|
Đơn giá
|
Cảng, cửa khẩu
|
Xuất khẩu
|
|
|
Thép xây dựng phi 06mm-08mm
|
12500 VND/kg
|
Chi cục HQ CK Cha Lo Quảng Bình
|
Thép ống phi 26,9x2.3x6000mm
|
14500 VND/kg
|
Chi cục HQ Bắc Ninh (Hà Nội)
|
Thép cuộn cán nguội các loại – JS-SPCC-1(0.2x914xC)
|
870 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ Vũng Tàu
|
Thép dây đường kính 3.5mm
|
0,62 USD/kg
|
Chi cục HQ Long Thành Đồng Nai
|
Thép tấm không hợp kim mã kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt: 0.43mmx1219mmx1270mm
|
1,1 USD/kg
|
HQ KCN Bắc Thăng Long
|
Quặng sắt ĐQCB, Fe>=62% dạng bột
|
900.000 VND/tấn
|
CK Quốc tế Đồng Đăng
|
Than Vàng danh FINE No.10C1
|
88 USD/tấn
|
HQ CK Cảng Cẩm Phả
|
Gỗ hương xẻ
|
750 USD/m3
|
HQ CK Đà Nẵng KV II
|
Ghế gỗ (Marine light position Chair)
|
19,8 USD/cái
|
HQ các KCN Quảng Ngãi
|
Thép cây vằn phi 10
|
11114830 VND/tấn
|
CK Quốc tế Bờ Y(Komtum)
|
Tủ đựng thức ăn làm bằng gỗ cao su và MDF
|
25,5 USD/bộ
|
KCN Vietnam-Singapore
|
Nhập khẩu
|
|
|
Phân SA (NH4)2SO4, N>=20,5%, S>=24%, H2O=<1%. 50 kg/bao. TQSX
|
770 CNY/tấn
|
Chi cục HQ CK Lao Cai
|
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm POLYPROPYLENE GRADE MOPLEN HP528N
|
1344,32 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước (HCM)
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polystyrene HIPS (HI 650) 25 kg/bao – Mới 100%
|
1495 USD/tấn
|
Chi cục HQ KV IV (ICD Transimex)
|
Hạt nhựa POM M90-44 1- P08-0038 BLACK
|
3,2 USD/kg
|
HQ KCX và CN Linh Trung 2 (Tây Ninh)
|
Khí dầu hóa lỏng LPG (Pressurized LPG Mixture)
|
727,51 USD/tấn
|
Đội TT và GS Xăng dầu XNK
|
Nhiên liệu bay Jet A1
|
743,97 USD/tấn
|
Cảng Chân Mây TT Huế
|
Đạm SA Amonium SuFat, hạt mịn TQSX
|
114 USD/tấn
|
CK Quốc tế Đồng Đăng
|
Hóa chất lỏng Cyclopentane C5H10
|
2,4 USD/kg
|
HQ Bắc Ninh
|
Hóa chất MEK (METHYL ETHYL KETONE)
|
277 VND/kg
|
KCN Tân Định Bình Dương
|