Mặt hàng
Đơn giá
Cảng, cửa khẩu
Xuất khẩu
 
 
Áo khoác nữ mã if72689v 2 lớp dài tay có mũ
15,95 USD/chiếc
Chi cục HQ Thái Nguyên
Cao su SVR L
3.288 USD/tấn
Cảng Tân cảng (Tp.HCM)
Cao su SVR 3 L
3.780 USD/tấn
Cảng Tân cảng (Tp.HCM)
Cao su SVR CV60
4.130 USD/tấn
Cảng Cát Lái (Tp.HCM)
Cao su SVR5
3.262 USD/tấn
CẢng Cát Lái (Tp.HCM)
Cao su RSS3
3.650 USD/tấn
ICD Phước Long
Cao su SVR20
3.355 USD/tấn
Cảng Khô ICD
Cao su Latex
2.485 USD/tấn
Cảng Cát Lái (Tp.HCM)
Cao su SCR 10
3.340 USD/tấn
Cảng Tân cảng (Tp.HCM)
Dầu thô Bạch Hổ
89,5 USD/thùng
CK Cảng Dung Quất
Nhựa nguyên sinh MELAMINE dùng SX sơn
1,8 USD/kg
ICD Transimex
Phân NPK bông lúa 16.8.16 (50 kg/bao)
6.762 VND/kg
Khu Thuonwg mại Lao Bảo

Polyurethane NS dùng trong CN ngành sơn

1,47 USD/lít
Bắc Phong Sinh Quảng Ninh
Nhập khẩu
 
 
Phân đạm UREA, (NH2)2CO, N>=46%
5580.000 VND/tấn
CK Tà Lùng Cao Bằng
Hạt nhựa PP T300
1.305 USD/tấn
HQ Long Bình Tân
Bột nhựa PVC Resin TH-700, dạng huyền phù
990 USD/tấn
Cảng HP KV I
Hạt nhựa LDPE HP 4023 W
1,57 USD/kg
Long Thành Đồng Nai
Gỗ gụ lau xẻ
500 USD/m3
CK Cầu Treo Hà Tĩnh
Gỗ Mun xẻ
1.000 USD/m3
CK Cha Lo quảng Bình
Gỗ trắc xẻ nhóm 1 (Cambodia)
1.500 USD/m3
Cảng Hòn Chông Kiên Giang
Gỗ Tếch xẻ hộp (Nhóm III)
430 USD/m3
CK Quốc tế Bờ Y (Kon Tum)
Gỗ Kiền Kiền xẻ (N2)
140 USD/m3
CK Nậm Cắn Nghệ An
Bột nhựa epoxit
2,95 USD/kg
HQ Cảng Vict
Nhựa Polyester NSHCP 110 BQTN (dạng lỏng)
1,7 USD/kg
Cảng Sài Gòn KV IV (ICD2)
Hạt cao su tổng hợp (NS) TPERESIN GRADE: PB-575
2.170 USD/tấn
HQ Cảng Saigon KV I

Đạm SA – Amomonium Suphate (NH4)SO4 dạng mịn, N>=20,5%, đóng bao 50 kg/bao, TQSX

115 USD/tấn
Chi cục HQ CK Phó Bảng Hà Giang

Phân đạm UREA (NH2)2CO, Nitơ>=46%, hàng đóng bao PE/PP, 50 kg/bao

2100 CNY/tấn
Chi cục HQ CK Phó Bảng Hà Giang
Hạt nhựa TPE
18,45 USD/kg
Chi cục HQ Vĩnh Phúc (Thuộc HQ Hà Nội)
Hạt nhựa PET
2,79 USD/kg
Chi cục HQ Vĩnh Phúc (thuộc HQ Hà Nội)
Hạt nhựa POM
1,65 USD/kg
Chi cục HQ Vĩnh Phúc (thuộc HQ Hà Nội)
 

Nguồn: Vinanet