|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên SVR10CV
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế CV50
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Natural Rubber SVR 3L ). Hàng Vietnam SX mới 100%
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cà phê cha rang Robusta loại 1
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Chè xanh VIET NAM GREEN TEA BT
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Giờng bằng gỗ tràm ( hàng mới 100 %)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Bàn bằng gỗ tràm ( hàng mới 100 %)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
|
Cua sống (trên 500gr/con)
|
|
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
|
Khoai lang sấy loại 35g ( 100 gói/thùng)
|
|
|
Cửa khẩu Xà Xía (Kiên Giang)
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Mít sấy ,hàng mới 100%,xxứ Việt Nam
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Nhân điều đã qua sơ chế loại: DW
|
|
|
Cửa khẩu Tà Lùng (Cao Bằng)
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Nhân điều đã qua sơ chế loại W320
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
áo jacket nữ 5 lớp (2 áo)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ván sàn Container (Size: 1160x2400x28mm)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ tần bì cây, tròn D: 30-35 cm; L: 3.0-11.4 m
|
|
|
|
|
Phân bón DAP (D- IAMMONIUM PHOSPHATE) (NH4)2H2PO4 N>=16% P205>=44% 50kg/bao TQSX
|
|
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
|
KCl - Kali Clorua (MOP); K2O>=60%; H2O=<1%
|
|
|
|
|
|
|
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
|
|
|
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
|
Nguyên liệu sản xuất TĂGS: Khô dầu đậu tơng
|
|
|
|
|
Thức ăn cho mèo ( 10 kg/ kiện)
|
|
|
|
|
Thép phế liệu HMS1&2 dạng mẩu, mảnh, thanh
|
|
|
|
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn KT: 0.39mm x 474mm, hàng mới 100%
|
|
|
|
|
Hạt Nhựa nguyên Sinh Chính Phẩm LDPE 2426K
|
|
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
|
Hạt nhựa PP, Prime Polypro, PPE, PP+MP các loại
|
|
|
|
|